Thép xây dựng tại Đà
Nẵng
Quỳ khách đang ở đà nẳng ? Quý
khách muốn mua thép để xây nhà, hoặc quý
khách muốn tìm nhà phân phối sắt thép chính hãng để làm đại lý
?
![]() |
|
Quang cảnh công trình xây dựng tại Đà Nẳng vào ban
đêm. |
- Đà Nẳng từ lâu đã là một thành phố được mệnh danh là thành Phố đáng sống nhất của nước ta. Đáng sống bởi vì sự văn minh của phố thị.
- Người dân đà nẳng luôn có cuộc sống tốt nhờ ý thức của mình.
- Đường phố đà nẳng luôn luôn sạch đẹp....
- Và đặc biệt công trình xây dựng tại đà nẳng hết sức tốt và có thể nói rất văn mình.Trong xu hướng ngày càng phát triển thì đà nẳng đang là 1 thành phố cầu rất nhiều lượng thép để đáp ứng nhu cầu của TP.
- Nếu bạn là một đại lý sắt thép Đà Nẳng thì bạn đừng ngần ngại gọi ngay cho chúng tôi, bởi vì chúng tôi là một trong những đại lý bán sắt thép khắp các tỉnh thành trong cả nước. Với phương châm mở rộng hợp tác toàn diện.
- Nếu bạn là một người dân, một chủ công trình, cũng đừng ngần ngại gọi cho chúng tôi. Vì chúng tôi sẽ giải đáp tất cả những khúc mắc của các bạn.
- Sau đây là bảng giá thép xây dựng tại Đà Nẵng chúng tôi xin gửi đến toàn thể Thành Phố Đà Nẳng.
Bảng giá thép xây dựng cập nhật
tháng 14/11/2015
|
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
10,220 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
10,220 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
10,330 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 10,180 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,180 |
Liên hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,180
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,850
|
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,850
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
9,600
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,600
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,500 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,500
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,700
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,700 |
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP POMINA
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,950 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,950 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,600 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
9,600
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
9,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,600 |
Liên hệ |
Ngoài sắt thép xây dựng còn có các loại vật liệu
hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000
Đ/Kg
Chính sách chung
- Thép cuộn giao qua cân
- Thép cây đếm cây nhân theo barem thương mại
- Đinh: 21.500 Đ/Kg
- Kẽm: 21.000 Đ/Kg
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
- Phương thức thanh toan ,
thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan
Thép xây dựng tại Đà NẵngQuỳ khách đang ở đà nẳng ? Quý khách muốn mua thép để xây nhà, hoặc quý khách muốn tìm nhà phân phối sắt thép chính hãng để làm đại lý ?

Quang cảnh công trình xây dựng tại Đà Nẳng vào ban đêm.
- Đà Nẳng từ lâu đã là một thành phố được mệnh danh là thành Phố đáng sống nhất của nước ta. Đáng sống bởi vì sự văn minh của phố thị.
- Người dân đà nẳng luôn có cuộc sống tốt nhờ ý thức của mình.
- Đường phố đà nẳng luôn luôn sạch đẹp....
- Và đặc biệt công trình xây dựng tại đà nẳng hết sức tốt và có thể nói rất văn mình.Trong xu hướng ngày càng phát triển thì đà nẳng đang là 1 thành phố cầu rất nhiều lượng thép để đáp ứng nhu cầu của TP.
- Nếu bạn là một đại lý sắt thép Đà Nẳng thì bạn đừng ngần ngại gọi ngay cho chúng tôi, bởi vì chúng tôi là một trong những đại lý bán sắt thép khắp các tỉnh thành trong cả nước. Với phương châm mở rộng hợp tác toàn diện.
- Nếu bạn là một người dân, một chủ công trình, cũng đừng ngần ngại gọi cho chúng tôi. Vì chúng tôi sẽ giải đáp tất cả những khúc mắc của các bạn.
- Sau đây là bảng giá thép xây dựng tại Đà Nẵng chúng tôi xin gửi đến toàn thể Thành Phố Đà Nẳng.
Bảng giá thép xây dựng cập nhật tháng 14/11/2015BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬTĐG
Đ/KGĐG
Đ/KGTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg
10,220Thép cuộn Ø 8Kg
10,220Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21
10,330Liên hệ Thép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 10,180 Liên hệ Thép Ø 141Cây(11.7m) 14.15
10,180
Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48
10,180
Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38
10,180
Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85
10,180
Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91
10,180
Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.09
10,180Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56
10,180
Liên hệThép Ø321Cây(11.7m) 73.83 10,180
Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAMĐG
Đ/KGĐG
Đ/KGTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg 9,850Thép cuộn Ø 8Kg 9,850Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21 9,750Liên hệ Thép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,600Liên hệThép Ø 141Cây(11.7m) 14.15 9,600Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48 9,600Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38 9,600Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,600Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,600Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.099,600Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,600Liên hệ Thép Ø321Cây(11.7m) 73.83 9,600Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁTĐG
Đ/KGĐG
Đ/KGTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg
9,500Thép cuộn Ø 8Kg 9,500Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21
9,700
Liên hệThép Ø 121Cây(11.7m) 10.39
9,700
Liên hệThép Ø 141Cây(11.7m) 14.15 9,700
Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48
9,700
Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38
9,700
Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85
9,700
Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,700
Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.09
9,700
Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56
9,700Liên hệ Thép Ø321Cây(11.7m) 73.83
9,700
Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP POMINAĐG
Đ/KGĐG
Đ/CâyTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg
9,950Thép cuộn Ø 8Kg
9,950Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21 9,750
Liên hệThép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,600 Liên hệ Thép Ø 141Cây(11.7m) 14.15
9,600
Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48
9,600
Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38
9,600
Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,600
Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91
9,600
Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.099,600Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56
9,600
Liên hệThép Ø321Cây(11.7m) 73.83
9,600
Liên hệNgoài sắt thép xây dựng còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg
Chính sách chung- Thép cuộn giao qua cân
- Thép cây đếm cây nhân theo barem thương mại
- Đinh: 21.500 Đ/Kg
- Kẽm: 21.000 Đ/Kg
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
- Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan