Theo
thông báo chính thức từ công ty thép pomina cho các đại lý
thì giá sắt thép xây dựng pomina tăng nhẹ khoản
50đ/ kg .
Theo đó giá sắt thép xây dựng pomina tăng từ 12.950 đ lên 13.000 đ và giá này chưa bao gồm VAT
Sau đây là bảng giá sắt thép xây dựng pomina mới nhất tháng 4
Click vào đây để xem báo giá sắt thép xây dựng pomina mới nhất từ công ty nhé
Theo thông báo chính thức từ công ty thép pomina cho các đại lý thì giá sắt thép xây dựng pomina tăng nhẹ khoản 50đ/ kg .
Theo đó giá sắt thép xây dựng pomina tăng từ 12.950 đ lên 13.000 đ và giá này chưa bao gồm VAT
Sau đây là bảng giá sắt thép xây dựng pomina mới nhất tháng 4
![]() |
| Thép pomina |
Theo đó giá sắt thép xây dựng pomina tăng từ 12.950 đ lên 13.000 đ và giá này chưa bao gồm VAT
Sau đây là bảng giá sắt thép xây dựng pomina mới nhất tháng 4
|
TÊN
HÀNG
|
ĐVT
|
K.Lượng/cây
|
Đơn Gía
đ/kg
|
Đơn
giá/cây
|
Ghi
chú
|
|
Ø6 x
cuộn-CT3
|
Kg
|
|
13,400
|
|
|
|
Ø8 x
cuộn-CT3
|
Kg
|
|
13,400
|
|
|
|
Ø 10
|
x 11.7m/cây
|
7.21
|
13,000
|
94.451 |
|
|
Ø 12
|
x 11.7m/cây
|
10.39
|
13,000
|
134.551
|
|
|
Ø 14
|
x 11.7m/cây
|
14.13
|
13,000
|
182.984 |
|
|
Ø 16
|
x 11.7m/cây
|
18.47
|
13,000
|
239.187
|
|
|
Ø 18
|
x 11.7m/cây
|
23.38
|
13,000
|
302.771 |
|
|
Ø 20
|
x 11.7m/cây
|
28.85
|
13,000
|
373.608 |
|
|
Ø 22
|
x 11.7m/cây
|
34.91
|
13,000
|
452.085 |
|
|
Ø 25
|
x 11.7m/cây
|
45.09
|
13,000
|
583.916 |
|
|
Ø 28
|
x 11.7m/cây
|
56.56
|
13,000
|
732.452 |
|
|
Ø 32
|
x 11.7m/cây
|
73.83
|
13,000
|
956.099 |
|
Click vào đây để xem báo giá sắt thép xây dựng pomina mới nhất từ công ty nhé
Theo thông báo chính thức từ công ty thép pomina cho các đại lý thì giá sắt thép xây dựng pomina tăng nhẹ khoản 50đ/ kg .
![]() |
| Thép pomina |
Theo đó giá sắt thép xây dựng pomina tăng từ 12.950 đ lên 13.000 đ và giá này chưa bao gồm VAT
Sau đây là bảng giá sắt thép xây dựng pomina mới nhất tháng 4
|
TÊN
HÀNG
|
ĐVT
|
K.Lượng/cây
|
Đơn Gía
đ/kg
|
Đơn
giá/cây
|
Ghi
chú
|
|
Ø6 x
cuộn-CT3
|
Kg
|
|
13,400
|
|
|
|
Ø8 x
cuộn-CT3
|
Kg
|
|
13,400
|
|
|
|
Ø 10
|
x 11.7m/cây
|
7.21
|
13,000
|
94.451 |
|
|
Ø 12
|
x 11.7m/cây
|
10.39
|
13,000
|
134.551
|
|
|
Ø 14
|
x 11.7m/cây
|
14.13
|
13,000
|
182.984 |
|
|
Ø 16
|
x 11.7m/cây
|
18.47
|
13,000
|
239.187
|
|
|
Ø 18
|
x 11.7m/cây
|
23.38
|
13,000
|
302.771 |
|
|
Ø 20
|
x 11.7m/cây
|
28.85
|
13,000
|
373.608 |
|
|
Ø 22
|
x 11.7m/cây
|
34.91
|
13,000
|
452.085 |
|
|
Ø 25
|
x 11.7m/cây
|
45.09
|
13,000
|
583.916 |
|
|
Ø 28
|
x 11.7m/cây
|
56.56
|
13,000
|
732.452 |
|
|
Ø 32
|
x 11.7m/cây
|
73.83
|
13,000
|
956.099 |
|
Click vào đây để xem
báo giá sắt thép xây dựng pomina mới nhất từ
công ty nhé
