Tôn
và xà gồ là 2 loại vật liệu hoàng thiện không thể thiếu được
trong xây dựng địa chất, chính vì vậy chúng tôi xin gửi đến các
bạn bảng giá xà gồ , tôn mới nhất hiện nay mà
chúng tôi đang phân phối.
Chú ý: Bảng giá xà gồ, tôn chỉ mang tính chất tham khảo, các bạn muốn có báo giá chính xác nhất xin vui lòng liên hệ chúng tôi nhé.
GIÁ CÓ THỂ GIẢM THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG .
|
|
| Bảng giá Tôn, Xà gồ 2016 |
|
TÔN
KẼM ( 9
sóng vuông)
|
TÔN
LẠNH (9
sóng vuông - sóng la
fông)
| ||||
|
Độ
dày
(Đo
thực tế)
|
Trọng
lượng
(Kg/m)
|
Đơn
giá
(Khổ
1,07m)
|
Độ
dày
(Đo
thực tế)
|
Trọng
lượng
(Kg/m)
|
Đơn
giá
(Khổ
1,07m)
|
|
2
dem 10
|
1.70
|
39.000
|
3
dem 00
|
2.40
|
54.000
|
|
2
dem 40
|
2.00
|
44.000
|
3
dem 30
|
2.65
|
57.500
|
|
2
dem 60
|
2.20
|
46.000
|
3
dem 50
|
2.80
|
61.500
|
|
2
dem 80
|
2.35
|
49.000
|
3
dem 70
|
3.05
|
64.000
|
|
3
dem 20
|
2.70
|
55.000
|
3
dem 80
|
3.20
|
68.000
|
|
3
dem 30
|
2.90
|
57.500
|
4
dem 00
|
3.35
|
71.500
|
|
3
dem 90
|
3.15
|
60.500
|
4
dem 20
|
3.55
|
74.500
|
|
4
dem 30
|
3.70
|
72.500
|
4
dem 40
|
3.70
|
78.500
|
|
|
|
|
5
dem 00
|
4.20
|
88.000
|
|
TÔN MÀU
(TVP + VIỆT NHẬT)
(Xanh
ngọc, đỏ đậm 9 sóng
vuông - sóng la
fông)
|
TÔN MÀU
(TVP + VIỆT NHẬT)
(Xanh
ngọc, đỏ đậm 9 sóng
vuông - sónglafông)
| ||||
|
Độ
dày
(Đo
thực tế)
|
Trọng
lượng
(Kg/m)
|
Đơn
giá
(Khổ
1,07m)
|
Độ
dày
(Đo
thực tế)
|
Trọng
lượng
(Kg/m)
|
Đơn
giá
(Khổ
1,07m)
|
|
2
dem 50 (ĐM)
|
1.80
|
44.000
|
3
dem 80
|
3.20
|
77.000
|
|
3
dem 00
|
2.50
|
61.000
|
4
dem 00
|
3.35
|
79.500
|
|
3
dem 20
|
2.70
|
67.500
|
4
dem 20
|
3.55
|
82.000
|
|
3
dem 80
|
3.05
|
73.000
|
4
dem 30
|
3.75
|
85.500
|
|
Hoa
Sen 4 dem 00
|
3.40
|
84.000
|
4
dem 50
|
3.90
|
89.000
|
|
Hoa
sen 4 dem 50
|
3.90
|
95.000
|
5
dem 00
|
4.40
|
97.000
|
|
Tôn
nhựa
|
|
36.000/m
|
Chấn
máng
|
| |
|
Vít
tôn 4 phân
|
|
66.000/bịch
|
Chấn
vòm + diềm
|
| |
|
Vít
tôn 5 phân
|
|
68.000/bịch
|
Ốp
nóc V + nóc
thanh
|
| |
NHÀ
PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT
TƯỜNG
|
STT
|
Diễn
Giải
|
ĐVT
|
Đơn
Giá(VNĐ)
|
ThànhTiền
|
Ghi
Chú
|
|
1
|
P1
Foil Kích thước 1,55m x 40m
|
62m2
|
16.130
|
1.120.000/cuộn
|
|
|
2
|
P2
Foil Kích thước 1,55m x 40m
|
62m2
|
21.260
|
1.458.000/cuộn
|
|
|
3
|
A1
Foil Kích thước 1,55m x 40m
|
62m2
|
18.710
|
1.230.000/cuộn
|
|
|
4
|
A2
Foil Kích thước 1,55m x 40m
|
62m2
|
27.200
|
1.826.000/cuộn
|
|
|
5
|
Băng
keo hai mặt
|
Cuộn
|
36.000
|
|
|
|
6
|
Nẹp
tôn lạnh
|
m
|
4.500
|
|
|
Chú ý: Bảng giá xà gồ, tôn chỉ mang tính chất tham khảo, các bạn muốn có báo giá chính xác nhất xin vui lòng liên hệ chúng tôi nhé.
GIÁ CÓ THỂ GIẢM THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG .
- Giá trên đã bao gồm VAT
- Công ty đảm bảo dung sai tôn tối đa - 0,1kg /m.
- Phí gia công, vít tôn, tôn nhựa, cách nhiệt chưa bao gồm VAT.Cách nhiệt công ty bán nguyên cuộn.
- Bảng giá áp dụng kể từ ngày 01/03/2015 cho đến khi có bảng giá mới.
- Có xe giao hàng tận nơi .
Nguồn : Giasatthep.net
Tôn
và xà gồ là 2 loại vật liệu hoàng thiện không thể thiếu được
trong xây dựng địa chất, chính vì vậy chúng tôi xin gửi đến các
bạn bảng giá xà gồ , tôn mới nhất hiện nay mà
chúng tôi đang phân phối.
|
|
| Bảng giá Tôn, Xà gồ 2016 |
|
TÔN
KẼM ( 9
sóng vuông)
|
TÔN
LẠNH (9
sóng vuông - sóng la
fông)
| ||||
|
Độ
dày
(Đo
thực tế)
|
Trọng
lượng
(Kg/m)
|
Đơn
giá
(Khổ
1,07m)
|
Độ
dày
(Đo
thực tế)
|
Trọng
lượng
(Kg/m)
|
Đơn
giá
(Khổ
1,07m)
|
|
2
dem 10
|
1.70
|
39.000
|
3
dem 00
|
2.40
|
54.000
|
|
2
dem 40
|
2.00
|
44.000
|
3
dem 30
|
2.65
|
57.500
|
|
2
dem 60
|
2.20
|
46.000
|
3
dem 50
|
2.80
|
61.500
|
|
2
dem 80
|
2.35
|
49.000
|
3
dem 70
|
3.05
|
64.000
|
|
3
dem 20
|
2.70
|
55.000
|
3
dem 80
|
3.20
|
68.000
|
|
3
dem 30
|
2.90
|
57.500
|
4
dem 00
|
3.35
|
71.500
|
|
3
dem 90
|
3.15
|
60.500
|
4
dem 20
|
3.55
|
74.500
|
|
4
dem 30
|
3.70
|
72.500
|
4
dem 40
|
3.70
|
78.500
|
|
|
|
|
5
dem 00
|
4.20
|
88.000
|
|
TÔN MÀU
(TVP + VIỆT NHẬT)
(Xanh
ngọc, đỏ đậm 9 sóng
vuông - sóng la
fông)
|
TÔN MÀU
(TVP + VIỆT NHẬT)
(Xanh
ngọc, đỏ đậm 9 sóng
vuông - sónglafông)
| ||||
|
Độ
dày
(Đo
thực tế)
|
Trọng
lượng
(Kg/m)
|
Đơn
giá
(Khổ
1,07m)
|
Độ
dày
(Đo
thực tế)
|
Trọng
lượng
(Kg/m)
|
Đơn
giá
(Khổ
1,07m)
|
|
2
dem 50 (ĐM)
|
1.80
|
44.000
|
3
dem 80
|
3.20
|
77.000
|
|
3
dem 00
|
2.50
|
61.000
|
4
dem 00
|
3.35
|
79.500
|
|
3
dem 20
|
2.70
|
67.500
|
4
dem 20
|
3.55
|
82.000
|
|
3
dem 80
|
3.05
|
73.000
|
4
dem 30
|
3.75
|
85.500
|
|
Hoa
Sen 4 dem 00
|
3.40
|
84.000
|
4
dem 50
|
3.90
|
89.000
|
|
Hoa
sen 4 dem 50
|
3.90
|
95.000
|
5
dem 00
|
4.40
|
97.000
|
|
Tôn
nhựa
|
|
36.000/m
|
Chấn
máng
|
| |
|
Vít
tôn 4 phân
|
|
66.000/bịch
|
Chấn
vòm + diềm
|
| |
|
Vít
tôn 5 phân
|
|
68.000/bịch
|
Ốp
nóc V + nóc
thanh
|
| |
NHÀ
PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT
TƯỜNG
|
STT
|
Diễn
Giải
|
ĐVT
|
Đơn
Giá(VNĐ)
|
ThànhTiền
|
Ghi
Chú
|
|
1
|
P1
Foil Kích thước 1,55m x 40m
|
62m2
|
16.130
|
1.120.000/cuộn
|
|
|
2
|
P2
Foil Kích thước 1,55m x 40m
|
62m2
|
21.260
|
1.458.000/cuộn
|
|
|
3
|
A1
Foil Kích thước 1,55m x 40m
|
62m2
|
18.710
|
1.230.000/cuộn
|
|
|
4
|
A2
Foil Kích thước 1,55m x 40m
|
62m2
|
27.200
|
1.826.000/cuộn
|
|
|
5
|
Băng
keo hai mặt
|
Cuộn
|
36.000
|
|
|
|
6
|
Nẹp
tôn lạnh
|
m
|
4.500
|
|
|
Chú ý:
Bảng giá xà gồ, tôn chỉ mang tính chất tham khảo, các bạn muốn có báo giá chính
xác nhất xin vui lòng liên hệ chúng tôi nhé.
GIÁ
CÓ THỂ GIẢM THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG .
- Giá trên đã bao gồm VAT
- Công ty đảm bảo dung sai tôn tối đa - 0,1kg /m.
- Phí gia công, vít tôn, tôn nhựa, cách nhiệt chưa bao gồm VAT.Cách nhiệt công ty bán nguyên cuộn.
- Bảng giá áp dụng kể từ ngày 01/03/2015 cho đến khi có bảng giá mới.
- Có xe giao hàng tận nơi .
Nguồn : Giasatthep.net