Đại lý Thép Xây Dựng Tại Hồ Chí Minh
Sắt thép là một vật liệu rất quang trọng trong xây dựng
chính vì thế trước khi xây dựng ai ai, nhà nhà điều phải tìm hiểu
xem Đại lý Thép Xây Dựng nào tốt nhất
?
![]() |
| Đại lý Thép Xây Dựng Tại Hồ Chí Minh |
Nếu
bạn ở Hồ Chí Minh và bạn đang muốn tìm một đại lý thép xây dựng
Hồ Chí Minh tốt nhất, Chính sách tốt nhất để đảm bảo cung cấp
đầy đủ lượng thép mà bạn cần.
Bạn hãy gọi cho Song Phương, Song phương là
một đại lý thép xây dựng tại Hồ Chí Minh với
chính sách bán hàng không phải tốt nhất nhưng chúng tôi sẽ chứng minh bằng thực
tế, Bằng hệ thống nhân viên giao hàng, xe chở hàng hơn 20 xe. Sẽ giao hàng ngay
cho bạn khi bạn cần.
Và dưới đây là bảng giá thép xây dựng Song Phương xin gửi
quý khách hàng tại Hồ Chí Minh để các bạn tham khảo. Và hãy gọi ngay chúng tôi
nếu như bạn muốn chúng tôi gửi cho bạn một email về giá thép mới nhất.
Bảng giá thép xây dựng cập nhật
tháng 14/11/2015
|
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
10,220 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
10,220 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
10,330 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 10,180 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,180 |
Liên hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,180
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,850
|
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,850
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
9,600
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,600
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,500 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,500
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,700
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,700 |
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP POMINA
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,950 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,950 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,600 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
9,600
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
9,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,600 |
Liên hệ |
Ngoài sắt thép xây dựng còn có các loại vật liệu
hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000
Đ/Kg
>>>
Chính sách chung
- Thép cuộn giao qua cân
- Thép cây đếm cây nhân theo barem thương mại
- Đinh: 21.500 Đ/Kg
- Kẽm: 21.000 Đ/Kg
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
- Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
0937.525.633 Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM Fax: 08.38164493
0937.525.633 Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM Fax: 08.38164493
Bảng giá sắt thép khác:
- Bảng giá thép xây dựng Việt nhật
- Bảng giá thép xây dựng Pomina
- Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
- Bảng giá thép xây dựng Việt Úc
Nguồn : Song Phương
Đại lý Thép Xây Dựng Tại Hồ Chí Minh
Sắt thép là một vật liệu rất quang trọng trong xây dựng
chính vì thế trước khi xây dựng ai ai, nhà nhà điều phải tìm hiểu
xem Đại lý Thép Xây Dựng nào tốt nhất
?
![]() |
| Đại lý Thép Xây Dựng Tại Hồ Chí Minh |
Nếu
bạn ở Hồ Chí Minh và bạn đang muốn tìm một đại lý thép xây dựng
Hồ Chí Minh tốt nhất, Chính sách tốt nhất để đảm bảo cung cấp
đầy đủ lượng thép mà bạn cần.
Bạn hãy gọi cho Song Phương, Song phương là
một đại lý thép xây dựng tại Hồ Chí Minh với
chính sách bán hàng không phải tốt nhất nhưng chúng tôi sẽ chứng minh bằng thực
tế, Bằng hệ thống nhân viên giao hàng, xe chở hàng hơn 20 xe. Sẽ giao hàng ngay
cho bạn khi bạn cần.
Và dưới đây là bảng giá thép xây dựng Song Phương xin gửi
quý khách hàng tại Hồ Chí Minh để các bạn tham khảo. Và hãy gọi ngay chúng tôi
nếu như bạn muốn chúng tôi gửi cho bạn một email về giá thép mới nhất.
Bảng giá thép xây dựng cập nhật
tháng 14/11/2015
|
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
10,220 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
10,220 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
10,330 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 10,180 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,180 |
Liên hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,180
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,850
|
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,850
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
9,600
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,600
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,500 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,500
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,700
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
9,700 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,700 |
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP POMINA
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,950 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,950 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,600 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
9,600
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
9,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,600 |
Liên hệ |
Ngoài sắt thép xây dựng còn có các loại vật liệu
hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000
Đ/Kg
>>>
Chính sách chung
- Thép cuộn giao qua cân
- Thép cây đếm cây nhân theo barem thương mại
- Đinh: 21.500 Đ/Kg
- Kẽm: 21.000 Đ/Kg
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
- Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
0937.525.633 Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM Fax: 08.38164493
0937.525.633 Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM Fax: 08.38164493
Bảng giá sắt thép khác:
- Bảng giá thép xây dựng Việt nhật
- Bảng giá thép xây dựng Pomina
- Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
- Bảng giá thép xây dựng Việt Úc
Nguồn : Song Phương
