Giá thép xây dựng tháng 9 năm 2016 tăng nhẹ so với dự kiến

  • Hiện nay việc thép xây dựng tăng giá là một trong những yếu tốt bất ngờ bởi thị trường bất động sản có hơi chững lại, tuy nhiên sắt thép tăng giá cũng dễ hiểu bởi yếu tố vụ mùa.
    Giá thép xây dựng tháng 9 năm 2016 tăng nhẹ so với dự kiến
    Khó thép
    Vào thời điểm tháng 9 cùng kỳ năm ngoái thì thép xây dựng cũng tăng giá bởi mùa mưa đã trôi qua và các công trình xây dựng được đẩy mạnh hơn do đó nhu cầu thép xây dựng có nhích lên so với tháng 8.
    Bảng giá thép xây dựng cập nhật mới hôm nay

    BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
    ĐG
    Đ/KG
    ĐG
    Đ/KG
    TÊN HÀNG
    DVT
    KL/ CÂY
    Thép cuộn Ø 6
    Kg

    10,130

    Thép cuộn Ø 8
    Kg

    10,130

    Thép  Ø 10
    1Cây(11.7m) 7.21

    9,960
    Liên hệ
    Thép  Ø 12
    1Cây(11.7m) 10.39 9,900 Liên hệ
    Thép  Ø 14
    1Cây(11.7m) 14.15

    9,900

    Liên hệ
    Thép  Ø 16
    1Cây(11.7m) 18.48

    9,900

    Liên hệ
    Thép  Ø 18
    1Cây(11.7m) 23.38

    9,900

    Liên hệ
    Thép  Ø20
    1Cây(11.7m) 28.85 9,900

    Liên hệ
    Thép  Ø22
    1Cây(11.7m) 34.91
    9,900

    Liên hệ
    Thép  Ø25
    1Cây(11.7m)
    45.09

    9,900
    Liên hệ
    Thép  Ø28
    1Cây(11.7m) 56.56 9,900
    Liên hệ
    Thép  Ø32
    1Cây(11.7m) 73.83
    9,900

    Liên hệ

    BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
    ĐG
    Đ/KG
    ĐG
    Đ/KG
    TÊN HÀNG
    DVT
    KL/ CÂY
    Thép cuộn Ø 6
    Kg
    9,560

    Thép cuộn Ø 8
    Kg
    9,560

    Thép  Ø 10
    1Cây(11.7m) 7.21
    9,450
    Liên hệ
    Thép  Ø 12
    1Cây(11.7m) 10.39
    9,300
    Liên hệ
    Thép  Ø 14
    1Cây(11.7m) 14.15
    9,300
    Liên hệ
    Thép  Ø 16
    1Cây(11.7m) 18.48 9,300
    Liên hệ
    Thép  Ø 18
    1Cây(11.7m) 23.38
    9,300
    Liên hệ
    Thép  Ø20
    1Cây(11.7m) 28.85 9,300
    Liên hệ
    Thép  Ø22
    1Cây(11.7m) 34.91
    9,300
    Liên hệ
    Thép  Ø25
    1Cây(11.7m)
    45.09
    9,300
    Liên hệ
    Thép  Ø28
    1Cây(11.7m) 56.56
    9,300
    Liên hệ
    Thép  Ø32
    1Cây(11.7m) 73.83 9,300 Liên hệ

    BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
    ĐG
    Đ/KG
    ĐG
    Đ/KG
    TÊN HÀNG
    DVT
    KL/ CÂY
    Thép cuộn Ø 6
    Kg

    9,250

    Thép cuộn Ø 8
    Kg
    9,250

    Thép  Ø 10
    1Cây(11.7m) 7.21

    9,580

    Liên hệ
    Thép  Ø 12
    1Cây(11.7m) 10.39 9,580

    Liên hệ
    Thép  Ø 14
    1Cây(11.7m) 14.15 9,580

    Liên hệ
    Thép  Ø 16
    1Cây(11.7m) 18.48

    9,580

    Liên hệ
    Thép  Ø 18
    1Cây(11.7m) 23.38
    9,580

    Liên hệ
    Thép  Ø20
    1Cây(11.7m) 28.85 9,580

    Liên hệ
    Thép  Ø22
    1Cây(11.7m) 34.91
    9,580

    Liên hệ
    Thép  Ø25
    1Cây(11.7m)
    45.09

    9,580

    Liên hệ
    Thép  Ø28
    1Cây(11.7m) 56.56 9,580 Liên hệ
    Thép  Ø32
    1Cây(11.7m) 73.83 9,580
    Liên hệ

    BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300
    ĐG
    Đ/KG
    ĐG
    Đ/Cây
    TÊN HÀNG
    DVT
    KL/ CÂY
    Thép cuộn Ø 6
    Kg

    9,730

    Thép cuộn Ø 8
    Kg

    9,730

    Thép  Ø 10
    1Cây(11.7m) 7.21 9,750

    Liên hệ
    Thép  Ø 12
    1Cây(11.7m) 10.39
    9,750
    Liên hệ
    Thép  Ø 14
    1Cây(11.7m) 14.15
    9,750

    Liên hệ
    Thép  Ø 16
    1Cây(11.7m) 18.48
    9,750

    Liên hệ
    Thép  Ø 18
    1Cây(11.7m) 23.38
    9,750

    Liên hệ
    Thép  Ø20
    1Cây(11.7m) 28.85
    9,750

    Liên hệ
    Thép  Ø22
    1Cây(11.7m) 34.91
    9,750

    Liên hệ
    Thép  Ø25
    1Cây(11.7m)
    45.09
    9,750
    Liên hệ
    Thép  Ø28
    1Cây(11.7m) 56.56
    9,750

    Liên hệ
    Thép  Ø32
    1Cây(11.7m) 73.83

    9,750

    Liên hệ

    BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400
    ĐG
    Đ/KG
    ĐG
    Đ/Cây
    TÊN HÀNG
    DVT
    KL/ CÂY
    Thép cuộn Ø 6
    Kg

    9,850

    Thép cuộn Ø 8
    Kg

    9,850

    Thép  Ø 10
    1Cây(11.7m) 7.21 10,100

    Liên hệ
    Thép  Ø 12
    1Cây(11.7m) 10.39 9,950 Liên hệ
    Thép  Ø 14
    1Cây(11.7m) 14.15

    9,950

    Liên hệ
    Thép  Ø 16
    1Cây(11.7m) 18.48

    9,950

    Liên hệ
    Thép  Ø 18
    1Cây(11.7m) 23.38
    9,950

    Liên hệ
    Thép  Ø20
    1Cây(11.7m) 28.85
    9,950

    Liên hệ
    Thép  Ø22
    1Cây(11.7m) 34.91 9,950

    Liên hệ
    Thép  Ø25
    1Cây(11.7m)
    45.09
    9,950
    Liên hệ
    Thép  Ø28
    1Cây(11.7m) 56.56 9,950
    Liên hệ
    Thép  Ø32
    1Cây(11.7m) 73.83

    9,950

    Liên hệ
    Ngoài sắt thép xây dựng tháng 9 còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg
    • Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
    • Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
    • Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
    • Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.


    Hiện nay việc thép xây dựng tăng giá là một trong những yếu tốt bất ngờ bởi thị trường bất động sản có hơi chững lại, tuy nhiên sắt thép tăng giá cũng dễ hiểu bởi yếu tố vụ mùa.
    Giá thép xây dựng tháng 9 năm 2016 tăng nhẹ so với dự kiến
    Khó thép
    Vào thời điểm tháng 9 cùng kỳ năm ngoái thì thép xây dựng cũng tăng giá bởi mùa mưa đã trôi qua và các công trình xây dựng được đẩy mạnh hơn do đó nhu cầu thép xây dựng có nhích lên so với tháng 8.
    Bảng giá thép xây dựng cập nhật mới hôm nay

    BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
    ĐG
    Đ/KG
    ĐG
    Đ/KG
    TÊN HÀNG
    DVT
    KL/ CÂY
    Thép cuộn Ø 6
    Kg

    10,130

    Thép cuộn Ø 8
    Kg

    10,130

    Thép  Ø 10
    1Cây(11.7m) 7.21

    9,960
    Liên hệ
    Thép  Ø 12
    1Cây(11.7m) 10.39 9,900 Liên hệ
    Thép  Ø 14
    1Cây(11.7m) 14.15

    9,900

    Liên hệ
    Thép  Ø 16
    1Cây(11.7m) 18.48

    9,900

    Liên hệ
    Thép  Ø 18
    1Cây(11.7m) 23.38

    9,900

    Liên hệ
    Thép  Ø20
    1Cây(11.7m) 28.85 9,900

    Liên hệ
    Thép  Ø22
    1Cây(11.7m) 34.91
    9,900

    Liên hệ
    Thép  Ø25
    1Cây(11.7m)
    45.09

    9,900
    Liên hệ
    Thép  Ø28
    1Cây(11.7m) 56.56 9,900
    Liên hệ
    Thép  Ø32
    1Cây(11.7m) 73.83
    9,900

    Liên hệ

    BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
    ĐG
    Đ/KG
    ĐG
    Đ/KG
    TÊN HÀNG
    DVT
    KL/ CÂY
    Thép cuộn Ø 6
    Kg
    9,560

    Thép cuộn Ø 8
    Kg
    9,560

    Thép  Ø 10
    1Cây(11.7m) 7.21
    9,450
    Liên hệ
    Thép  Ø 12
    1Cây(11.7m) 10.39
    9,300
    Liên hệ
    Thép  Ø 14
    1Cây(11.7m) 14.15
    9,300
    Liên hệ
    Thép  Ø 16
    1Cây(11.7m) 18.48 9,300
    Liên hệ
    Thép  Ø 18
    1Cây(11.7m) 23.38
    9,300
    Liên hệ
    Thép  Ø20
    1Cây(11.7m) 28.85 9,300
    Liên hệ
    Thép  Ø22
    1Cây(11.7m) 34.91
    9,300
    Liên hệ
    Thép  Ø25
    1Cây(11.7m)
    45.09
    9,300
    Liên hệ
    Thép  Ø28
    1Cây(11.7m) 56.56
    9,300
    Liên hệ
    Thép  Ø32
    1Cây(11.7m) 73.83 9,300 Liên hệ

    BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
    ĐG
    Đ/KG
    ĐG
    Đ/KG
    TÊN HÀNG
    DVT
    KL/ CÂY
    Thép cuộn Ø 6
    Kg

    9,250

    Thép cuộn Ø 8
    Kg
    9,250

    Thép  Ø 10
    1Cây(11.7m) 7.21

    9,580

    Liên hệ
    Thép  Ø 12
    1Cây(11.7m) 10.39 9,580

    Liên hệ
    Thép  Ø 14
    1Cây(11.7m) 14.15 9,580

    Liên hệ
    Thép  Ø 16
    1Cây(11.7m) 18.48

    9,580

    Liên hệ
    Thép  Ø 18
    1Cây(11.7m) 23.38
    9,580

    Liên hệ
    Thép  Ø20
    1Cây(11.7m) 28.85 9,580

    Liên hệ
    Thép  Ø22
    1Cây(11.7m) 34.91
    9,580

    Liên hệ
    Thép  Ø25
    1Cây(11.7m)
    45.09

    9,580

    Liên hệ
    Thép  Ø28
    1Cây(11.7m) 56.56 9,580 Liên hệ
    Thép  Ø32
    1Cây(11.7m) 73.83 9,580
    Liên hệ

    BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300
    ĐG
    Đ/KG
    ĐG
    Đ/Cây
    TÊN HÀNG
    DVT
    KL/ CÂY
    Thép cuộn Ø 6
    Kg

    9,730

    Thép cuộn Ø 8
    Kg

    9,730

    Thép  Ø 10
    1Cây(11.7m) 7.21 9,750

    Liên hệ
    Thép  Ø 12
    1Cây(11.7m) 10.39
    9,750
    Liên hệ
    Thép  Ø 14
    1Cây(11.7m) 14.15
    9,750

    Liên hệ
    Thép  Ø 16
    1Cây(11.7m) 18.48
    9,750

    Liên hệ
    Thép  Ø 18
    1Cây(11.7m) 23.38
    9,750

    Liên hệ
    Thép  Ø20
    1Cây(11.7m) 28.85
    9,750

    Liên hệ
    Thép  Ø22
    1Cây(11.7m) 34.91
    9,750

    Liên hệ
    Thép  Ø25
    1Cây(11.7m)
    45.09
    9,750
    Liên hệ
    Thép  Ø28
    1Cây(11.7m) 56.56
    9,750

    Liên hệ
    Thép  Ø32
    1Cây(11.7m) 73.83

    9,750

    Liên hệ

    BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400
    ĐG
    Đ/KG
    ĐG
    Đ/Cây
    TÊN HÀNG
    DVT
    KL/ CÂY
    Thép cuộn Ø 6
    Kg

    9,850

    Thép cuộn Ø 8
    Kg

    9,850

    Thép  Ø 10
    1Cây(11.7m) 7.21 10,100

    Liên hệ
    Thép  Ø 12
    1Cây(11.7m) 10.39 9,950 Liên hệ
    Thép  Ø 14
    1Cây(11.7m) 14.15

    9,950

    Liên hệ
    Thép  Ø 16
    1Cây(11.7m) 18.48

    9,950

    Liên hệ
    Thép  Ø 18
    1Cây(11.7m) 23.38
    9,950

    Liên hệ
    Thép  Ø20
    1Cây(11.7m) 28.85
    9,950

    Liên hệ
    Thép  Ø22
    1Cây(11.7m) 34.91 9,950

    Liên hệ
    Thép  Ø25
    1Cây(11.7m)
    45.09
    9,950
    Liên hệ
    Thép  Ø28
    1Cây(11.7m) 56.56 9,950
    Liên hệ
    Thép  Ø32
    1Cây(11.7m) 73.83

    9,950

    Liên hệ
    Ngoài sắt thép xây dựng tháng 9 còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg
    • Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
    • Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
    • Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
    • Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

    • Hiện nay việc thép xây dựng tăng giá là một trong những yếu tốt bất ngờ bởi thị trường bất động sản có hơi chững lại, tuy nhiên sắt thép tăng giá cũng dễ hiểu bởi yếu tố vụ mùa.
      Giá thép xây dựng tháng 9 năm 2016 tăng nhẹ so với dự kiến
      Khó thép
      Vào thời điểm tháng 9 cùng kỳ năm ngoái thì thép xây dựng cũng tăng giá bởi mùa mưa đã trôi qua và các công trình xây dựng được đẩy mạnh hơn do đó nhu cầu thép xây dựng có nhích lên so với tháng 8.
      Bảng giá thép xây dựng cập nhật mới hôm nay

      BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
      ĐG
      Đ/KG
      ĐG
      Đ/KG
      TÊN HÀNG
      DVT
      KL/ CÂY
      Thép cuộn Ø 6
      Kg

      10,130

      Thép cuộn Ø 8
      Kg

      10,130

      Thép  Ø 10
      1Cây(11.7m) 7.21

      9,960
      Liên hệ
      Thép  Ø 12
      1Cây(11.7m) 10.39 9,900 Liên hệ
      Thép  Ø 14
      1Cây(11.7m) 14.15

      9,900

      Liên hệ
      Thép  Ø 16
      1Cây(11.7m) 18.48

      9,900

      Liên hệ
      Thép  Ø 18
      1Cây(11.7m) 23.38

      9,900

      Liên hệ
      Thép  Ø20
      1Cây(11.7m) 28.85 9,900

      Liên hệ
      Thép  Ø22
      1Cây(11.7m) 34.91
      9,900

      Liên hệ
      Thép  Ø25
      1Cây(11.7m)
      45.09

      9,900
      Liên hệ
      Thép  Ø28
      1Cây(11.7m) 56.56 9,900
      Liên hệ
      Thép  Ø32
      1Cây(11.7m) 73.83
      9,900

      Liên hệ

      BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
      ĐG
      Đ/KG
      ĐG
      Đ/KG
      TÊN HÀNG
      DVT
      KL/ CÂY
      Thép cuộn Ø 6
      Kg
      9,560

      Thép cuộn Ø 8
      Kg
      9,560

      Thép  Ø 10
      1Cây(11.7m) 7.21
      9,450
      Liên hệ
      Thép  Ø 12
      1Cây(11.7m) 10.39
      9,300
      Liên hệ
      Thép  Ø 14
      1Cây(11.7m) 14.15
      9,300
      Liên hệ
      Thép  Ø 16
      1Cây(11.7m) 18.48 9,300
      Liên hệ
      Thép  Ø 18
      1Cây(11.7m) 23.38
      9,300
      Liên hệ
      Thép  Ø20
      1Cây(11.7m) 28.85 9,300
      Liên hệ
      Thép  Ø22
      1Cây(11.7m) 34.91
      9,300
      Liên hệ
      Thép  Ø25
      1Cây(11.7m)
      45.09
      9,300
      Liên hệ
      Thép  Ø28
      1Cây(11.7m) 56.56
      9,300
      Liên hệ
      Thép  Ø32
      1Cây(11.7m) 73.83 9,300 Liên hệ

      BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
      ĐG
      Đ/KG
      ĐG
      Đ/KG
      TÊN HÀNG
      DVT
      KL/ CÂY
      Thép cuộn Ø 6
      Kg

      9,250

      Thép cuộn Ø 8
      Kg
      9,250

      Thép  Ø 10
      1Cây(11.7m) 7.21

      9,580

      Liên hệ
      Thép  Ø 12
      1Cây(11.7m) 10.39 9,580

      Liên hệ
      Thép  Ø 14
      1Cây(11.7m) 14.15 9,580

      Liên hệ
      Thép  Ø 16
      1Cây(11.7m) 18.48

      9,580

      Liên hệ
      Thép  Ø 18
      1Cây(11.7m) 23.38
      9,580

      Liên hệ
      Thép  Ø20
      1Cây(11.7m) 28.85 9,580

      Liên hệ
      Thép  Ø22
      1Cây(11.7m) 34.91
      9,580

      Liên hệ
      Thép  Ø25
      1Cây(11.7m)
      45.09

      9,580

      Liên hệ
      Thép  Ø28
      1Cây(11.7m) 56.56 9,580 Liên hệ
      Thép  Ø32
      1Cây(11.7m) 73.83 9,580
      Liên hệ

      BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300
      ĐG
      Đ/KG
      ĐG
      Đ/Cây
      TÊN HÀNG
      DVT
      KL/ CÂY
      Thép cuộn Ø 6
      Kg

      9,730

      Thép cuộn Ø 8
      Kg

      9,730

      Thép  Ø 10
      1Cây(11.7m) 7.21 9,750

      Liên hệ
      Thép  Ø 12
      1Cây(11.7m) 10.39
      9,750
      Liên hệ
      Thép  Ø 14
      1Cây(11.7m) 14.15
      9,750

      Liên hệ
      Thép  Ø 16
      1Cây(11.7m) 18.48
      9,750

      Liên hệ
      Thép  Ø 18
      1Cây(11.7m) 23.38
      9,750

      Liên hệ
      Thép  Ø20
      1Cây(11.7m) 28.85
      9,750

      Liên hệ
      Thép  Ø22
      1Cây(11.7m) 34.91
      9,750

      Liên hệ
      Thép  Ø25
      1Cây(11.7m)
      45.09
      9,750
      Liên hệ
      Thép  Ø28
      1Cây(11.7m) 56.56
      9,750

      Liên hệ
      Thép  Ø32
      1Cây(11.7m) 73.83

      9,750

      Liên hệ

      BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400
      ĐG
      Đ/KG
      ĐG
      Đ/Cây
      TÊN HÀNG
      DVT
      KL/ CÂY
      Thép cuộn Ø 6
      Kg

      9,850

      Thép cuộn Ø 8
      Kg

      9,850

      Thép  Ø 10
      1Cây(11.7m) 7.21 10,100

      Liên hệ
      Thép  Ø 12
      1Cây(11.7m) 10.39 9,950 Liên hệ
      Thép  Ø 14
      1Cây(11.7m) 14.15

      9,950

      Liên hệ
      Thép  Ø 16
      1Cây(11.7m) 18.48

      9,950

      Liên hệ
      Thép  Ø 18
      1Cây(11.7m) 23.38
      9,950

      Liên hệ
      Thép  Ø20
      1Cây(11.7m) 28.85
      9,950

      Liên hệ
      Thép  Ø22
      1Cây(11.7m) 34.91 9,950

      Liên hệ
      Thép  Ø25
      1Cây(11.7m)
      45.09
      9,950
      Liên hệ
      Thép  Ø28
      1Cây(11.7m) 56.56 9,950
      Liên hệ
      Thép  Ø32
      1Cây(11.7m) 73.83

      9,950

      Liên hệ
      Ngoài sắt thép xây dựng tháng 9 còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg
      • Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
      • Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
      • Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
      • Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.


      Hiện nay việc thép xây dựng tăng giá là một trong những yếu tốt bất ngờ bởi thị trường bất động sản có hơi chững lại, tuy nhiên sắt thép tăng giá cũng dễ hiểu bởi yếu tố vụ mùa.
      Giá thép xây dựng tháng 9 năm 2016 tăng nhẹ so với dự kiến
      Khó thép
      Vào thời điểm tháng 9 cùng kỳ năm ngoái thì thép xây dựng cũng tăng giá bởi mùa mưa đã trôi qua và các công trình xây dựng được đẩy mạnh hơn do đó nhu cầu thép xây dựng có nhích lên so với tháng 8.
      Bảng giá thép xây dựng cập nhật mới hôm nay

      BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
      ĐG
      Đ/KG
      ĐG
      Đ/KG
      TÊN HÀNG
      DVT
      KL/ CÂY
      Thép cuộn Ø 6
      Kg

      10,130

      Thép cuộn Ø 8
      Kg

      10,130

      Thép  Ø 10
      1Cây(11.7m) 7.21

      9,960
      Liên hệ
      Thép  Ø 12
      1Cây(11.7m) 10.39 9,900 Liên hệ
      Thép  Ø 14
      1Cây(11.7m) 14.15

      9,900

      Liên hệ
      Thép  Ø 16
      1Cây(11.7m) 18.48

      9,900

      Liên hệ
      Thép  Ø 18
      1Cây(11.7m) 23.38

      9,900

      Liên hệ
      Thép  Ø20
      1Cây(11.7m) 28.85 9,900

      Liên hệ
      Thép  Ø22
      1Cây(11.7m) 34.91
      9,900

      Liên hệ
      Thép  Ø25
      1Cây(11.7m)
      45.09

      9,900
      Liên hệ
      Thép  Ø28
      1Cây(11.7m) 56.56 9,900
      Liên hệ
      Thép  Ø32
      1Cây(11.7m) 73.83
      9,900

      Liên hệ

      BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
      ĐG
      Đ/KG
      ĐG
      Đ/KG
      TÊN HÀNG
      DVT
      KL/ CÂY
      Thép cuộn Ø 6
      Kg
      9,560

      Thép cuộn Ø 8
      Kg
      9,560

      Thép  Ø 10
      1Cây(11.7m) 7.21
      9,450
      Liên hệ
      Thép  Ø 12
      1Cây(11.7m) 10.39
      9,300
      Liên hệ
      Thép  Ø 14
      1Cây(11.7m) 14.15
      9,300
      Liên hệ
      Thép  Ø 16
      1Cây(11.7m) 18.48 9,300
      Liên hệ
      Thép  Ø 18
      1Cây(11.7m) 23.38
      9,300
      Liên hệ
      Thép  Ø20
      1Cây(11.7m) 28.85 9,300
      Liên hệ
      Thép  Ø22
      1Cây(11.7m) 34.91
      9,300
      Liên hệ
      Thép  Ø25
      1Cây(11.7m)
      45.09
      9,300
      Liên hệ
      Thép  Ø28
      1Cây(11.7m) 56.56
      9,300
      Liên hệ
      Thép  Ø32
      1Cây(11.7m) 73.83 9,300 Liên hệ

      BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
      ĐG
      Đ/KG
      ĐG
      Đ/KG
      TÊN HÀNG
      DVT
      KL/ CÂY
      Thép cuộn Ø 6
      Kg

      9,250

      Thép cuộn Ø 8
      Kg
      9,250

      Thép  Ø 10
      1Cây(11.7m) 7.21

      9,580

      Liên hệ
      Thép  Ø 12
      1Cây(11.7m) 10.39 9,580

      Liên hệ
      Thép  Ø 14
      1Cây(11.7m) 14.15 9,580

      Liên hệ
      Thép  Ø 16
      1Cây(11.7m) 18.48

      9,580

      Liên hệ
      Thép  Ø 18
      1Cây(11.7m) 23.38
      9,580

      Liên hệ
      Thép  Ø20
      1Cây(11.7m) 28.85 9,580

      Liên hệ
      Thép  Ø22
      1Cây(11.7m) 34.91
      9,580

      Liên hệ
      Thép  Ø25
      1Cây(11.7m)
      45.09

      9,580

      Liên hệ
      Thép  Ø28
      1Cây(11.7m) 56.56 9,580 Liên hệ
      Thép  Ø32
      1Cây(11.7m) 73.83 9,580
      Liên hệ

      BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300
      ĐG
      Đ/KG
      ĐG
      Đ/Cây
      TÊN HÀNG
      DVT
      KL/ CÂY
      Thép cuộn Ø 6
      Kg

      9,730

      Thép cuộn Ø 8
      Kg

      9,730

      Thép  Ø 10
      1Cây(11.7m) 7.21 9,750

      Liên hệ
      Thép  Ø 12
      1Cây(11.7m) 10.39
      9,750
      Liên hệ
      Thép  Ø 14
      1Cây(11.7m) 14.15
      9,750

      Liên hệ
      Thép  Ø 16
      1Cây(11.7m) 18.48
      9,750

      Liên hệ
      Thép  Ø 18
      1Cây(11.7m) 23.38
      9,750

      Liên hệ
      Thép  Ø20
      1Cây(11.7m) 28.85
      9,750

      Liên hệ
      Thép  Ø22
      1Cây(11.7m) 34.91
      9,750

      Liên hệ
      Thép  Ø25
      1Cây(11.7m)
      45.09
      9,750
      Liên hệ
      Thép  Ø28
      1Cây(11.7m) 56.56
      9,750

      Liên hệ
      Thép  Ø32
      1Cây(11.7m) 73.83

      9,750

      Liên hệ

      BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400
      ĐG
      Đ/KG
      ĐG
      Đ/Cây
      TÊN HÀNG
      DVT
      KL/ CÂY
      Thép cuộn Ø 6
      Kg

      9,850

      Thép cuộn Ø 8
      Kg

      9,850

      Thép  Ø 10
      1Cây(11.7m) 7.21 10,100

      Liên hệ
      Thép  Ø 12
      1Cây(11.7m) 10.39 9,950 Liên hệ
      Thép  Ø 14
      1Cây(11.7m) 14.15

      9,950

      Liên hệ
      Thép  Ø 16
      1Cây(11.7m) 18.48

      9,950

      Liên hệ
      Thép  Ø 18
      1Cây(11.7m) 23.38
      9,950

      Liên hệ
      Thép  Ø20
      1Cây(11.7m) 28.85
      9,950

      Liên hệ
      Thép  Ø22
      1Cây(11.7m) 34.91 9,950

      Liên hệ
      Thép  Ø25
      1Cây(11.7m)
      45.09
      9,950
      Liên hệ
      Thép  Ø28
      1Cây(11.7m) 56.56 9,950
      Liên hệ
      Thép  Ø32
      1Cây(11.7m) 73.83

      9,950

      Liên hệ
      Ngoài sắt thép xây dựng tháng 9 còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg
      • Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
      • Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
      • Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
      • Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Previous
Next Post »