Trong những ngày qua thì đồng
loạt các hãng thép xây dựng tăng giá nhẹ từ 200đ/ kg -
300đ/kg.
![]() |
| Ảnh : Laodong |
Mặc dù chỉ tăng nhẹ nhưng theo
nhiều nguồn tin cho biết việc này làm ảnh hưỡng rất lớn đến quá trình dự toán và
xây dựng của một nhà thầu cũng như chủ công trình.
Bên dưới là bảng giá thép một số
hãng chúng tôi xin gửi đến quý đọc giả để tham khảo, nếu muốn báo giá thép xây
dựng đúng và nhanh quý khách hãy gọi ngay cho công ty chúng tôi để được báo
giá.
Bảng giá thép xây dựng cập nhật
mới hôm nay|
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
10,120 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
10,120 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,950 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,800 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,800
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,800 |
Liên hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,800
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,550
|
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,550
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,350
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
9,200
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,200
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 | 9,200 |
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,200
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,200 |
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,200
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,200 |
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
9,200
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,200 | Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,200 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,200
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,480 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,380
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,380
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,380 | Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,380 |
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,630 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,630 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 | 9,650 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,650
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,650
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,750 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,750 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 | 10,000 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,850 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,850 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,850 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,850
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
9,850
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 | 9,850 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,850
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,850 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,850 |
Liên hệ |
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
- Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan
Ngoài ra chúng tôi phân phối các sản phẩm thép cuộn, thép cây, thép tấm, xà gồ, thép hình h, u, i v, ống thép....
Sản phẩm luôn luôn đa dạn và
phong phú để đáp ứng kịp thời cho công trình xây dựng của quý khách.
MỌI CHI TIẾT
XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
0937.525.633
Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng:
283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax:
08.38164493
Bảng giá sắt thép
khác:
- Bảng giá thép xây dựng Việt nhật
- Bảng giá thép xây dựng Pomina
- Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
- Bảng giá thép xây dựng Việt Úc
- Bảng giá thép hộp
Biên tập : Văn
Hùng
Post by:
Giasatthep.net
Trong những ngày qua thì đồng loạt
các hãng thép xây dựng tăng giá nhẹ từ 200đ/ kg -
300đ/kg.
![]() |
| Ảnh : Laodong |
Mặc dù chỉ tăng nhẹ nhưng theo
nhiều nguồn tin cho biết việc này làm ảnh hưỡng rất lớn đến quá trình dự toán và
xây dựng của một nhà thầu cũng như chủ công
trình.
Bên dưới là bảng giá thép một số
hãng chúng tôi xin gửi đến quý đọc giả để tham khảo, nếu muốn báo giá thép xây
dựng đúng và nhanh quý khách hãy gọi ngay cho công ty chúng tôi để được báo
giá.
Bảng giá thép xây dựng cập nhật mới
hôm nay|
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
10,120 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
10,120 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,950 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,800 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,800
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,800 |
Liên hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,800
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,550
|
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,550
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,350
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
9,200
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,200
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 | 9,200 |
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,200
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,200 |
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,200
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,200 |
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
9,200
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,200 | Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,200 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,200
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,480 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,380
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,380
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,380 | Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,380 |
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,630 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,630 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 | 9,650 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,650
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,650
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,750 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,750 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 | 10,000 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,850 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,850 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,850 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,850
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
9,850
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 | 9,850 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,850
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,850 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,850 |
Liên hệ |
Ngoài sắt thép xây dựng còn có
các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000
Đ/Kg
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
- Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan
Hiện nay chúng tôi đã triển khai
và sắp cho ra một chủi các cửa hàng bán lẽ sắt thép xây dựng trên toàn quốc.
Chúng tôi hy vọng rằng sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các bạn.
Ngoài ra chúng tôi phân phối các
sản phẩm thép cuộn, thép cây, thép tấm, xà gồ, thép hình h, u, i v, ống
thép....
Sản phẩm luôn luôn đa dạn và
phong phú để đáp ứng kịp thời cho công trình xây dựng của quý khách.
MỌI CHI TIẾT XIN
VUI LÒNG LIÊN HỆ:
0937.525.633
Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283
Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax:
08.38164493
Bảng giá sắt thép
khác:
- Bảng giá thép xây dựng Việt nhật
- Bảng giá thép xây dựng Pomina
- Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
- Bảng giá thép xây dựng Việt Úc
- Bảng giá thép hộp
Biên tập : Văn
Hùng
Post by: Giasatthep.net
Trong những ngày qua thì đồng
loạt các hãng thép xây dựng tăng giá nhẹ từ 200đ/ kg -
300đ/kg.
![]() |
| Ảnh : Laodong |
Mặc dù chỉ tăng nhẹ nhưng theo
nhiều nguồn tin cho biết việc này làm ảnh hưỡng rất lớn đến quá trình dự toán và
xây dựng của một nhà thầu cũng như chủ công trình.
Bên dưới là bảng giá thép một số
hãng chúng tôi xin gửi đến quý đọc giả để tham khảo, nếu muốn báo giá thép xây
dựng đúng và nhanh quý khách hãy gọi ngay cho công ty chúng tôi để được báo
giá.
Bảng giá thép xây dựng cập nhật
mới hôm nay|
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
10,120 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
10,120 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,950 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,800 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,800
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,800 |
Liên hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,800
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,550
|
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,550
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,350
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
9,200
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,200
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 | 9,200 |
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,200
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,200 |
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,200
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,200 |
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
9,200
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,200 | Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,200 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,200
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,480 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,380
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,380
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,380 | Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,380 |
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,630 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,630 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 | 9,650 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,650
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,650
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,750 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,750 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 | 10,000 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,850 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,850 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,850 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,850
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
9,850
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 | 9,850 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,850
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,850 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,850 |
Liên hệ |
Ngoài sắt thép xây
dựng còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm:
21.000 Đ/Kg
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
- Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan
Hiện nay chúng tôi đã
triển khai và sắp cho ra một chủi các cửa hàng bán lẽ sắt thép xây dựng trên
toàn quốc. Chúng tôi hy vọng rằng sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các
bạn.
Ngoài ra chúng tôi phân
phối các sản phẩm thép cuộn, thép cây, thép tấm, xà gồ, thép hình h, u, i v, ống
thép....
Sản phẩm luôn luôn đa dạn và
phong phú để đáp ứng kịp thời cho công trình xây dựng của quý khách.
MỌI CHI TIẾT
XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
0937.525.633
Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng:
283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax:
08.38164493
Bảng giá sắt thép
khác:
- Bảng giá thép xây dựng Việt nhật
- Bảng giá thép xây dựng Pomina
- Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
- Bảng giá thép xây dựng Việt Úc
- Bảng giá thép hộp
Biên tập : Văn
Hùng
Post by:
Giasatthep.net
Trong những ngày qua thì đồng loạt
các hãng thép xây dựng tăng giá nhẹ từ 200đ/ kg -
300đ/kg.
![]() |
| Ảnh : Laodong |
Mặc dù chỉ tăng nhẹ nhưng theo
nhiều nguồn tin cho biết việc này làm ảnh hưỡng rất lớn đến quá trình dự toán và
xây dựng của một nhà thầu cũng như chủ công
trình.
Bên dưới là bảng giá thép một số
hãng chúng tôi xin gửi đến quý đọc giả để tham khảo, nếu muốn báo giá thép xây
dựng đúng và nhanh quý khách hãy gọi ngay cho công ty chúng tôi để được báo
giá.
Bảng giá thép xây dựng cập nhật mới
hôm nay|
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
10,120 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
10,120 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,950 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,800 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,800
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,800 |
Liên hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,800 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,800
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,550
|
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,550
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,350
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
9,200
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,200
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 | 9,200 |
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,200
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,200 |
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,200
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,200 |
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
9,200
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,200 | Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,200 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,200
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,480 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,380
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,380
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,380 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,380 | Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,380 |
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,630 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,630 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 | 9,650 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,650
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
9,650
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,650
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,750 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,750 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 | 10,000 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,850 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,850 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,850 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,850
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
9,850
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 | 9,850 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,850
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,850 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,850 |
Liên hệ |
Ngoài sắt thép xây dựng còn có
các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000
Đ/Kg
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
- Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan
Hiện nay chúng tôi đã triển khai
và sắp cho ra một chủi các cửa hàng bán lẽ sắt thép xây dựng trên toàn quốc.
Chúng tôi hy vọng rằng sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các bạn.
Ngoài ra chúng tôi phân phối các
sản phẩm thép cuộn, thép cây, thép tấm, xà gồ, thép hình h, u, i v, ống
thép....
Sản phẩm luôn luôn đa dạn và
phong phú để đáp ứng kịp thời cho công trình xây dựng của quý khách.
MỌI CHI TIẾT XIN
VUI LÒNG LIÊN HỆ:
0937.525.633
Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283
Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax:
08.38164493
Bảng giá sắt thép
khác:
- Bảng giá thép xây dựng Việt nhật
- Bảng giá thép xây dựng Pomina
- Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
- Bảng giá thép xây dựng Việt Úc
- Bảng giá thép hộp
Biên tập : Văn
Hùng
Post by:
Giasatthep.net
