Bạn
muốn biết giá thép hình H, I, U, V hôm nay thế nào? Bạn muốn biết công ty nào
bán thép hình H, I, U, V chất lượng và uy tín nhất !.
Hiện nay bạn có thể ra google tìm hiểu một số công ty thép, các cửa hàng vật liệu xây dựng tại HCM, có rất nhiều địa điểm bán các loại thép hình nhưng để tìm một địa điểm uy tín chất lượng để mua thép hình H, I, U, V thì rất khó.
Giasatthep.net xin cung cấp cho các bạn bản giá thép hình H, I, U, V ngay khi bạn gọi điện hoặc gửi yêu cầu cho chúng tôi.
Hiện nay bạn có thể ra google tìm hiểu một số công ty thép, các cửa hàng vật liệu xây dựng tại HCM, có rất nhiều địa điểm bán các loại thép hình nhưng để tìm một địa điểm uy tín chất lượng để mua thép hình H, I, U, V thì rất khó.


Hình ảnh thép hình H, I, U,
V
Giasatthep.net xin cung cấp cho các bạn bản giá thép hình H, I, U, V ngay khi bạn gọi điện hoặc gửi yêu cầu cho chúng tôi.
|
Thứ tự
|
Tên sản phẩm
|
Độ dài
(m) |
Trọng lượng
(Kg) |
Giá chưa VAT
(Đ/Kg) |
Tổng giá chưa VAT
|
Giá có VAT
(Đ/Kg) |
Tổng giá có VAT
|
|
Thép H ( H-Beam) JIS G3101
SS400
| |||||||
|
1
|
H 100 x 100 x 6 x 8 Chn
|
12
|
206,4
|
12.909
|
2.664.436
|
14.200
|
2.930.880
|
|
2
|
H 125 x 125 x 6.5 x 9 Chn
|
12
|
285,6
|
12.909
|
3.686.836
|
14.200
|
4.055.520
|
|
3
|
H 150 x 150 x 7 x 10 Chn
|
12
|
378
|
13.182
|
4.982.727
|
14.500
|
5.481.000
|
|
4
|
H 200 x 200 x 8 x 12 China
|
12
|
598,8
|
13.182
|
7.893.273
|
14.500
|
8.682.600
|
|
5
|
H 250 x 250 x 9 x 14 China
|
12
|
868,8
|
13.182
|
11.452.364
|
14.500
|
12.597.600
|
|
6
|
H 300 x 300 x 10 x 15 China
|
12
|
1.128
|
13.636
|
15.381.818
|
15.000
|
16.920.000
|
|
7
|
H 350 x 350 x 12 x 19 Chn
|
12
|
1.644
|
14.091
|
23.165.455
|
15.500
|
25.482.000
|
|
8
|
H 400 x 400 x 13 x 21 Chn
|
12
|
2.064
|
14.545
|
30.021.818
|
16.000
|
33.024.000
|
|
9
|
H 488 x 300 x 11 x 18 Chn
|
12
|
1.536
|
14.091
|
21.643.636
|
15.500
|
23.808.000
|
|
10
|
H 588 x 300 x 12 x 20 Chn
|
12
|
1.812
|
14.091
|
25.532.727
|
15.500
|
28.086.000
|
|
11
|
H 390 x 300 x 10 x 16 Chn
|
12
|
1.284
|
14.091
|
18.092.727
|
15.500
|
19.902.000
|
|
12
|
H 175 x 175 x 7.5 x 11 Chn
|
12
|
484,8
|
13.182
|
6.390.545
|
14.500
|
7.029.600
|
|
13
|
H 294 x 200 x 8 x 12 Chn
|
12
|
681,6
|
13.636
|
9.294.545
|
15.000
|
10.224.000
|
|
14
|
H 200 x 200 x 8 x 12 JIS G3101
|
12
|
598,8
|
13.182
|
7.893.273
|
14.500
|
8.682.600
|
|
15
|
H 340 x 250 x 9 x 14 Chn
|
12
|
956,4
|
13.636
|
13.041.818
|
15.000
|
14.346.000
|
|
16
|
H 800 x 300 x 14 x 26
|
12
|
2.52
|
15.455
|
38.945.455
|
17.000
|
42.840.000
|
|
17
|
H 900x300x16x28x12m
|
|
2.916
|
15.455
|
45.065.455
|
17.000
|
49.572.000
|
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Hotline: 0937.525.633 Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax: 08.38164493
Email: Satthepsongphuong@gmail.com
Post by : Giasatthep.net
Bạn muốn biết giá thép hình H, I, U, V hôm nay thế nào? Bạn muốn biết công ty nào bán thép hình H, I, U, V chất lượng và uy tín nhất !.
Hiện nay bạn có thể ra google tìm hiểu một số công ty thép, các cửa hàng vật liệu xây dựng tại HCM, có rất nhiều địa điểm bán các loại thép hình nhưng để tìm một địa điểm uy tín chất lượng để mua thép hình H, I, U, V thì rất khó.
Giasatthep.net xin cung cấp cho các bạn bản giá thép hình H, I, U, V ngay khi bạn gọi điện hoặc gửi yêu cầu cho chúng tôi.
Hotline: 0937.525.633 Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax: 08.38164493
Email: Satthepsongphuong@gmail.com
Bảng giá sắt thép khác:
- Bảng giá thép xây dựng Việt nhật
- Bảng giá thép xây dựng Pomina
- Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
- Bảng giá thép xây dựng Việt Úc
Post by : Giasatthep.net
Bạn muốn biết giá thép hình H, I, U, V hôm nay thế nào? Bạn muốn biết công ty nào bán thép hình H, I, U, V chất lượng và uy tín nhất !.
Hiện nay bạn có thể ra google tìm hiểu một số công ty thép, các cửa hàng vật liệu xây dựng tại HCM, có rất nhiều địa điểm bán các loại thép hình nhưng để tìm một địa điểm uy tín chất lượng để mua thép hình H, I, U, V thì rất khó.


Hình ảnh thép hình H, I, U,
V
Giasatthep.net xin cung cấp cho các bạn bản giá thép hình H, I, U, V ngay khi bạn gọi điện hoặc gửi yêu cầu cho chúng tôi.
|
Thứ tự
|
Tên sản phẩm
|
Độ dài
(m) |
Trọng lượng
(Kg) |
Giá chưa VAT
(Đ/Kg) |
Tổng giá chưa VAT
|
Giá có VAT
(Đ/Kg) |
Tổng giá có VAT
|
|
Thép H ( H-Beam) JIS G3101
SS400
| |||||||
|
1
|
H 100 x 100 x 6 x 8 Chn
|
12
|
206,4
|
12.909
|
2.664.436
|
14.200
|
2.930.880
|
|
2
|
H 125 x 125 x 6.5 x 9 Chn
|
12
|
285,6
|
12.909
|
3.686.836
|
14.200
|
4.055.520
|
|
3
|
H 150 x 150 x 7 x 10 Chn
|
12
|
378
|
13.182
|
4.982.727
|
14.500
|
5.481.000
|
|
4
|
H 200 x 200 x 8 x 12 China
|
12
|
598,8
|
13.182
|
7.893.273
|
14.500
|
8.682.600
|
|
5
|
H 250 x 250 x 9 x 14 China
|
12
|
868,8
|
13.182
|
11.452.364
|
14.500
|
12.597.600
|
|
6
|
H 300 x 300 x 10 x 15 China
|
12
|
1.128
|
13.636
|
15.381.818
|
15.000
|
16.920.000
|
|
7
|
H 350 x 350 x 12 x 19 Chn
|
12
|
1.644
|
14.091
|
23.165.455
|
15.500
|
25.482.000
|
|
8
|
H 400 x 400 x 13 x 21 Chn
|
12
|
2.064
|
14.545
|
30.021.818
|
16.000
|
33.024.000
|
|
9
|
H 488 x 300 x 11 x 18 Chn
|
12
|
1.536
|
14.091
|
21.643.636
|
15.500
|
23.808.000
|
|
10
|
H 588 x 300 x 12 x 20 Chn
|
12
|
1.812
|
14.091
|
25.532.727
|
15.500
|
28.086.000
|
|
11
|
H 390 x 300 x 10 x 16 Chn
|
12
|
1.284
|
14.091
|
18.092.727
|
15.500
|
19.902.000
|
|
12
|
H 175 x 175 x 7.5 x 11 Chn
|
12
|
484,8
|
13.182
|
6.390.545
|
14.500
|
7.029.600
|
|
13
|
H 294 x 200 x 8 x 12 Chn
|
12
|
681,6
|
13.636
|
9.294.545
|
15.000
|
10.224.000
|
|
14
|
H 200 x 200 x 8 x 12 JIS G3101
|
12
|
598,8
|
13.182
|
7.893.273
|
14.500
|
8.682.600
|
|
15
|
H 340 x 250 x 9 x 14 Chn
|
12
|
956,4
|
13.636
|
13.041.818
|
15.000
|
14.346.000
|
|
16
|
H 800 x 300 x 14 x 26
|
12
|
2.52
|
15.455
|
38.945.455
|
17.000
|
42.840.000
|
|
17
|
H 900x300x16x28x12m
|
|
2.916
|
15.455
|
45.065.455
|
17.000
|
49.572.000
|
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Hotline: 0937.525.633 Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax: 08.38164493
Email: Satthepsongphuong@gmail.com
Post by : Giasatthep.net
Bạn muốn biết giá thép hình H, I, U, V hôm nay thế nào? Bạn muốn biết công ty nào bán thép hình H, I, U, V chất lượng và uy tín nhất !.
Hiện nay bạn có thể ra google tìm hiểu một số công ty thép, các cửa hàng vật liệu xây dựng tại HCM, có rất nhiều địa điểm bán các loại thép hình nhưng để tìm một địa điểm uy tín chất lượng để mua thép hình H, I, U, V thì rất khó.
Giasatthep.net xin cung cấp cho các bạn bản giá thép hình H, I, U, V ngay khi bạn gọi điện hoặc gửi yêu cầu cho chúng tôi.
Hotline: 0937.525.633 Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax: 08.38164493
Email: Satthepsongphuong@gmail.com
Bảng giá sắt thép khác:
- Bảng giá thép xây dựng Việt nhật
- Bảng giá thép xây dựng Pomina
- Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
- Bảng giá thép xây dựng Việt Úc
Post by : Giasatthep.net
Bạn muốn biết giá thép hình H, I, U, V hôm nay thế nào? Bạn muốn biết công ty nào bán thép hình H, I, U, V chất lượng và uy tín nhất !.
Hiện nay bạn có thể ra google tìm hiểu một số công ty thép, các cửa hàng vật liệu xây dựng tại HCM, có rất nhiều địa điểm bán các loại thép hình nhưng để tìm một địa điểm uy tín chất lượng để mua thép hình H, I, U, V thì rất khó.


Hình ảnh thép hình H, I, U,
V
Giasatthep.net xin cung cấp cho các bạn bản giá thép hình H, I, U, V ngay khi bạn gọi điện hoặc gửi yêu cầu cho chúng tôi.
|
Thứ tự
|
Tên sản phẩm
|
Độ dài
(m) |
Trọng lượng
(Kg) |
Giá chưa VAT
(Đ/Kg) |
Tổng giá chưa VAT
|
Giá có VAT
(Đ/Kg) |
Tổng giá có VAT
|
|
Thép H ( H-Beam) JIS G3101
SS400
| |||||||
|
1
|
H 100 x 100 x 6 x 8 Chn
|
12
|
206,4
|
12.909
|
2.664.436
|
14.200
|
2.930.880
|
|
2
|
H 125 x 125 x 6.5 x 9 Chn
|
12
|
285,6
|
12.909
|
3.686.836
|
14.200
|
4.055.520
|
|
3
|
H 150 x 150 x 7 x 10 Chn
|
12
|
378
|
13.182
|
4.982.727
|
14.500
|
5.481.000
|
|
4
|
H 200 x 200 x 8 x 12 China
|
12
|
598,8
|
13.182
|
7.893.273
|
14.500
|
8.682.600
|
|
5
|
H 250 x 250 x 9 x 14 China
|
12
|
868,8
|
13.182
|
11.452.364
|
14.500
|
12.597.600
|
|
6
|
H 300 x 300 x 10 x 15 China
|
12
|
1.128
|
13.636
|
15.381.818
|
15.000
|
16.920.000
|
|
7
|
H 350 x 350 x 12 x 19 Chn
|
12
|
1.644
|
14.091
|
23.165.455
|
15.500
|
25.482.000
|
|
8
|
H 400 x 400 x 13 x 21 Chn
|
12
|
2.064
|
14.545
|
30.021.818
|
16.000
|
33.024.000
|
|
9
|
H 488 x 300 x 11 x 18 Chn
|
12
|
1.536
|
14.091
|
21.643.636
|
15.500
|
23.808.000
|
|
10
|
H 588 x 300 x 12 x 20 Chn
|
12
|
1.812
|
14.091
|
25.532.727
|
15.500
|
28.086.000
|
|
11
|
H 390 x 300 x 10 x 16 Chn
|
12
|
1.284
|
14.091
|
18.092.727
|
15.500
|
19.902.000
|
|
12
|
H 175 x 175 x 7.5 x 11 Chn
|
12
|
484,8
|
13.182
|
6.390.545
|
14.500
|
7.029.600
|
|
13
|
H 294 x 200 x 8 x 12 Chn
|
12
|
681,6
|
13.636
|
9.294.545
|
15.000
|
10.224.000
|
|
14
|
H 200 x 200 x 8 x 12 JIS G3101
|
12
|
598,8
|
13.182
|
7.893.273
|
14.500
|
8.682.600
|
|
15
|
H 340 x 250 x 9 x 14 Chn
|
12
|
956,4
|
13.636
|
13.041.818
|
15.000
|
14.346.000
|
|
16
|
H 800 x 300 x 14 x 26
|
12
|
2.52
|
15.455
|
38.945.455
|
17.000
|
42.840.000
|
|
17
|
H 900x300x16x28x12m
|
|
2.916
|
15.455
|
45.065.455
|
17.000
|
49.572.000
|
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Hotline: 0937.525.633 Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax: 08.38164493
Email: Satthepsongphuong@gmail.com
Post by : Giasatthep.net
Bạn muốn biết giá thép hình H, I, U, V hôm nay thế nào? Bạn muốn biết công ty nào bán thép hình H, I, U, V chất lượng và uy tín nhất !.
Hiện nay bạn có thể ra google tìm hiểu một số công ty thép, các cửa hàng vật liệu xây dựng tại HCM, có rất nhiều địa điểm bán các loại thép hình nhưng để tìm một địa điểm uy tín chất lượng để mua thép hình H, I, U, V thì rất khó.
Giasatthep.net xin cung cấp cho các bạn bản giá thép hình H, I, U, V ngay khi bạn gọi điện hoặc gửi yêu cầu cho chúng tôi.
Hotline: 0937.525.633 Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax: 08.38164493
Email: Satthepsongphuong@gmail.com
Bảng giá sắt thép khác:
- Bảng giá thép xây dựng Việt nhật
- Bảng giá thép xây dựng Pomina
- Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
- Bảng giá thép xây dựng Việt Úc
Post by : Giasatthep.net
Bạn muốn biết giá thép hình H, I, U, V hôm nay thế nào? Bạn muốn biết công ty nào bán thép hình H, I, U, V chất lượng và uy tín nhất !.
Hiện nay bạn có thể ra google tìm hiểu một số công ty thép, các cửa hàng vật liệu xây dựng tại HCM, có rất nhiều địa điểm bán các loại thép hình nhưng để tìm một địa điểm uy tín chất lượng để mua thép hình H, I, U, V thì rất khó.


Hình ảnh thép hình H, I, U,
V
Giasatthep.net xin cung cấp cho các bạn bản giá thép hình H, I, U, V ngay khi bạn gọi điện hoặc gửi yêu cầu cho chúng tôi.
|
Thứ tự
|
Tên sản phẩm
|
Độ dài
(m) |
Trọng lượng
(Kg) |
Giá chưa VAT
(Đ/Kg) |
Tổng giá chưa VAT
|
Giá có VAT
(Đ/Kg) |
Tổng giá có VAT
|
|
Thép H ( H-Beam) JIS G3101
SS400
| |||||||
|
1
|
H 100 x 100 x 6 x 8 Chn
|
12
|
206,4
|
12.909
|
2.664.436
|
14.200
|
2.930.880
|
|
2
|
H 125 x 125 x 6.5 x 9 Chn
|
12
|
285,6
|
12.909
|
3.686.836
|
14.200
|
4.055.520
|
|
3
|
H 150 x 150 x 7 x 10 Chn
|
12
|
378
|
13.182
|
4.982.727
|
14.500
|
5.481.000
|
|
4
|
H 200 x 200 x 8 x 12 China
|
12
|
598,8
|
13.182
|
7.893.273
|
14.500
|
8.682.600
|
|
5
|
H 250 x 250 x 9 x 14 China
|
12
|
868,8
|
13.182
|
11.452.364
|
14.500
|
12.597.600
|
|
6
|
H 300 x 300 x 10 x 15 China
|
12
|
1.128
|
13.636
|
15.381.818
|
15.000
|
16.920.000
|
|
7
|
H 350 x 350 x 12 x 19 Chn
|
12
|
1.644
|
14.091
|
23.165.455
|
15.500
|
25.482.000
|
|
8
|
H 400 x 400 x 13 x 21 Chn
|
12
|
2.064
|
14.545
|
30.021.818
|
16.000
|
33.024.000
|
|
9
|
H 488 x 300 x 11 x 18 Chn
|
12
|
1.536
|
14.091
|
21.643.636
|
15.500
|
23.808.000
|
|
10
|
H 588 x 300 x 12 x 20 Chn
|
12
|
1.812
|
14.091
|
25.532.727
|
15.500
|
28.086.000
|
|
11
|
H 390 x 300 x 10 x 16 Chn
|
12
|
1.284
|
14.091
|
18.092.727
|
15.500
|
19.902.000
|
|
12
|
H 175 x 175 x 7.5 x 11 Chn
|
12
|
484,8
|
13.182
|
6.390.545
|
14.500
|
7.029.600
|
|
13
|
H 294 x 200 x 8 x 12 Chn
|
12
|
681,6
|
13.636
|
9.294.545
|
15.000
|
10.224.000
|
|
14
|
H 200 x 200 x 8 x 12 JIS G3101
|
12
|
598,8
|
13.182
|
7.893.273
|
14.500
|
8.682.600
|
|
15
|
H 340 x 250 x 9 x 14 Chn
|
12
|
956,4
|
13.636
|
13.041.818
|
15.000
|
14.346.000
|
|
16
|
H 800 x 300 x 14 x 26
|
12
|
2.52
|
15.455
|
38.945.455
|
17.000
|
42.840.000
|
|
17
|
H 900x300x16x28x12m
|
|
2.916
|
15.455
|
45.065.455
|
17.000
|
49.572.000
|
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Hotline: 0937.525.633 Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax: 08.38164493
Email: Satthepsongphuong@gmail.com
Post by : Giasatthep.net
Hotline: 0937.525.633 Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax: 08.38164493
Email: Satthepsongphuong@gmail.com
Bảng giá sắt thép khác:
- Bảng giá thép xây dựng Việt nhật
- Bảng giá thép xây dựng Pomina
- Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
- Bảng giá thép xây dựng Việt Úc
Post by : Giasatthep.net