- Hiện nay việc thép xây dựng tăng giá là một trong
những yếu tốt bất ngờ bởi thị trường bất động sản có hơi chững lại, tuy nhiên
sắt thép tăng giá cũng dễ hiểu bởi yếu tố vụ mùa.
Vào thời điểm tháng 9 cùng kỳ năm ngoái thì thép xây dựng cũng tăng giá bởi mùa mưa đã trôi qua và các công trình xây dựng được đẩy mạnh hơn do đó nhu cầu thép xây dựng có nhích lên so với tháng 8.
Khó thép
Bảng giá thép xây dựng cập nhật mới hôm nayNgoài sắt thép xây dựng tháng 9 còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬTĐG
Đ/KGĐG
Đ/KGTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg
10,130Thép cuộn Ø 8Kg
10,130Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21
9,960Liên hệ Thép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,900 Liên hệ Thép Ø 141Cây(11.7m) 14.15
9,900
Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48
9,900
Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38
9,900
Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,900
Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,900
Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.09
9,900Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,900
Liên hệThép Ø321Cây(11.7m) 73.83 9,900
Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAMĐG
Đ/KGĐG
Đ/KGTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg 9,560Thép cuộn Ø 8Kg 9,560Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21 9,450Liên hệ Thép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,300Liên hệThép Ø 141Cây(11.7m) 14.15 9,300Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48 9,300 Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38 9,300Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,300 Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,300Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.099,300 Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,300Liên hệ Thép Ø321Cây(11.7m) 73.83 9,300 Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁTĐG
Đ/KGĐG
Đ/KGTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg
9,250Thép cuộn Ø 8Kg 9,250Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21
9,580
Liên hệThép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,580
Liên hệThép Ø 141Cây(11.7m) 14.15 9,580
Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48
9,580
Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38 9,580
Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,580
Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,580
Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.09
9,580
Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,580 Liên hệ Thép Ø321Cây(11.7m) 73.83 9,580
Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300ĐG
Đ/KGĐG
Đ/CâyTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg
9,730Thép cuộn Ø 8Kg
9,730Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21 9,750
Liên hệThép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,750Liên hệ Thép Ø 141Cây(11.7m) 14.15 9,750
Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48 9,750
Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38 9,750
Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,750
Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,750
Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.099,750Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,750
Liên hệThép Ø321Cây(11.7m) 73.83
9,750
Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400ĐG
Đ/KGĐG
Đ/CâyTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg
9,850Thép cuộn Ø 8Kg
9,850Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21 10,100
Liên hệThép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,950 Liên hệ Thép Ø 141Cây(11.7m) 14.15
9,950
Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48
9,950
Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38 9,950
Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,950
Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,950
Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.099,950Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,950
Liên hệThép Ø321Cây(11.7m) 73.83
9,950
Liên hệ
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
- Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Hiện nay việc thép xây dựng tăng giá là một trong những yếu tốt bất ngờ bởi thị trường bất động sản có hơi chững lại, tuy nhiên sắt thép tăng giá cũng dễ hiểu bởi yếu tố vụ mùa.
Vào thời điểm tháng 9 cùng kỳ năm ngoái thì thép xây dựng cũng tăng giá bởi mùa mưa đã trôi qua và các công trình xây dựng được đẩy mạnh hơn do đó nhu cầu thép xây dựng có nhích lên so với tháng 8.
Khó thép
Bảng giá thép xây dựng cập nhật mới hôm nayNgoài sắt thép xây dựng tháng 9 còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬTĐG
Đ/KGĐG
Đ/KGTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg
10,130Thép cuộn Ø 8Kg
10,130Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21
9,960Liên hệ Thép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,900 Liên hệ Thép Ø 141Cây(11.7m) 14.15
9,900
Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48
9,900
Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38
9,900
Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,900
Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,900
Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.09
9,900Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,900
Liên hệThép Ø321Cây(11.7m) 73.83 9,900
Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAMĐG
Đ/KGĐG
Đ/KGTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg 9,560Thép cuộn Ø 8Kg 9,560Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21 9,450Liên hệ Thép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,300Liên hệThép Ø 141Cây(11.7m) 14.15 9,300Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48 9,300 Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38 9,300Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,300 Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,300Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.099,300 Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,300Liên hệ Thép Ø321Cây(11.7m) 73.83 9,300 Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁTĐG
Đ/KGĐG
Đ/KGTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg
9,250Thép cuộn Ø 8Kg 9,250Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21
9,580
Liên hệThép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,580
Liên hệThép Ø 141Cây(11.7m) 14.15 9,580
Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48
9,580
Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38 9,580
Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,580
Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,580
Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.09
9,580
Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,580 Liên hệ Thép Ø321Cây(11.7m) 73.83 9,580
Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300ĐG
Đ/KGĐG
Đ/CâyTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg
9,730Thép cuộn Ø 8Kg
9,730Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21 9,750
Liên hệThép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,750Liên hệ Thép Ø 141Cây(11.7m) 14.15 9,750
Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48 9,750
Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38 9,750
Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,750
Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,750
Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.099,750Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,750
Liên hệThép Ø321Cây(11.7m) 73.83
9,750
Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400ĐG
Đ/KGĐG
Đ/CâyTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg
9,850Thép cuộn Ø 8Kg
9,850Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21 10,100
Liên hệThép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,950 Liên hệ Thép Ø 141Cây(11.7m) 14.15
9,950
Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48
9,950
Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38 9,950
Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,950
Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,950
Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.099,950Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,950
Liên hệThép Ø321Cây(11.7m) 73.83
9,950
Liên hệ
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
- Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
- Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
- Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Hiện nay việc thép xây dựng tăng giá là một trong những yếu tốt bất ngờ bởi thị trường bất động sản có hơi chững lại, tuy nhiên sắt thép tăng giá cũng dễ hiểu bởi yếu tố vụ mùa.
Vào thời điểm tháng 9 cùng kỳ năm ngoái thì thép xây dựng cũng tăng giá bởi mùa mưa đã trôi qua và các công trình xây dựng được đẩy mạnh hơn do đó nhu cầu thép xây dựng có nhích lên so với tháng 8.
Khó thép
Bảng giá thép xây dựng cập nhật mới hôm nayNgoài sắt thép xây dựng tháng 9 còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬTĐG
Đ/KGĐG
Đ/KGTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg
10,130Thép cuộn Ø 8Kg
10,130Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21
9,960Liên hệ Thép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,900 Liên hệ Thép Ø 141Cây(11.7m) 14.15
9,900
Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48
9,900
Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38
9,900
Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,900
Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,900
Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.09
9,900Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,900
Liên hệThép Ø321Cây(11.7m) 73.83 9,900
Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAMĐG
Đ/KGĐG
Đ/KGTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg 9,560Thép cuộn Ø 8Kg 9,560Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21 9,450Liên hệ Thép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,300Liên hệThép Ø 141Cây(11.7m) 14.15 9,300Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48 9,300 Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38 9,300Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,300 Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,300Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.099,300 Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,300Liên hệ Thép Ø321Cây(11.7m) 73.83 9,300 Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁTĐG
Đ/KGĐG
Đ/KGTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg
9,250Thép cuộn Ø 8Kg 9,250Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21
9,580
Liên hệThép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,580
Liên hệThép Ø 141Cây(11.7m) 14.15 9,580
Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48
9,580
Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38 9,580
Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,580
Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,580
Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.09
9,580
Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,580 Liên hệ Thép Ø321Cây(11.7m) 73.83 9,580
Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300ĐG
Đ/KGĐG
Đ/CâyTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg
9,730Thép cuộn Ø 8Kg
9,730Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21 9,750
Liên hệThép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,750Liên hệ Thép Ø 141Cây(11.7m) 14.15 9,750
Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48 9,750
Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38 9,750
Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,750
Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,750
Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.099,750Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,750
Liên hệThép Ø321Cây(11.7m) 73.83
9,750
Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400ĐG
Đ/KGĐG
Đ/CâyTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg
9,850Thép cuộn Ø 8Kg
9,850Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21 10,100
Liên hệThép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,950 Liên hệ Thép Ø 141Cây(11.7m) 14.15
9,950
Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48
9,950
Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38 9,950
Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,950
Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,950
Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.099,950Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,950
Liên hệThép Ø321Cây(11.7m) 73.83
9,950
Liên hệ
Hiện nay việc thép xây dựng tăng giá là một trong những yếu tốt bất ngờ bởi thị trường bất động sản có hơi chững lại, tuy nhiên sắt thép tăng giá cũng dễ hiểu bởi yếu tố vụ mùa.
Vào thời điểm tháng 9 cùng kỳ năm ngoái thì thép xây dựng cũng tăng giá bởi mùa mưa đã trôi qua và các công trình xây dựng được đẩy mạnh hơn do đó nhu cầu thép xây dựng có nhích lên so với tháng 8.
Khó thép
Bảng giá thép xây dựng cập nhật mới hôm nayNgoài sắt thép xây dựng tháng 9 còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬTĐG
Đ/KGĐG
Đ/KGTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg
10,130Thép cuộn Ø 8Kg
10,130Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21
9,960Liên hệ Thép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,900 Liên hệ Thép Ø 141Cây(11.7m) 14.15
9,900
Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48
9,900
Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38
9,900
Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,900
Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,900
Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.09
9,900Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,900
Liên hệThép Ø321Cây(11.7m) 73.83 9,900
Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAMĐG
Đ/KGĐG
Đ/KGTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg 9,560Thép cuộn Ø 8Kg 9,560Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21 9,450Liên hệ Thép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,300Liên hệThép Ø 141Cây(11.7m) 14.15 9,300Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48 9,300 Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38 9,300Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,300 Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,300Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.099,300 Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,300Liên hệ Thép Ø321Cây(11.7m) 73.83 9,300 Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁTĐG
Đ/KGĐG
Đ/KGTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg
9,250Thép cuộn Ø 8Kg 9,250Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21
9,580
Liên hệThép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,580
Liên hệThép Ø 141Cây(11.7m) 14.15 9,580
Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48
9,580
Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38 9,580
Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,580
Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,580
Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.09
9,580
Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,580 Liên hệ Thép Ø321Cây(11.7m) 73.83 9,580
Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300ĐG
Đ/KGĐG
Đ/CâyTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg
9,730Thép cuộn Ø 8Kg
9,730Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21 9,750
Liên hệThép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,750Liên hệ Thép Ø 141Cây(11.7m) 14.15 9,750
Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48 9,750
Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38 9,750
Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,750
Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,750
Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.099,750Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,750
Liên hệThép Ø321Cây(11.7m) 73.83
9,750
Liên hệ
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400ĐG
Đ/KGĐG
Đ/CâyTÊN HÀNGDVTKL/ CÂYThép cuộn Ø 6Kg
9,850Thép cuộn Ø 8Kg
9,850Thép Ø 101Cây(11.7m) 7.21 10,100
Liên hệThép Ø 121Cây(11.7m) 10.39 9,950 Liên hệ Thép Ø 141Cây(11.7m) 14.15
9,950
Liên hệThép Ø 161Cây(11.7m) 18.48
9,950
Liên hệThép Ø 181Cây(11.7m) 23.38 9,950
Liên hệThép Ø201Cây(11.7m) 28.85 9,950
Liên hệThép Ø221Cây(11.7m) 34.91 9,950
Liên hệThép Ø251Cây(11.7m)45.099,950Liên hệThép Ø281Cây(11.7m) 56.56 9,950
Liên hệThép Ø321Cây(11.7m) 73.83
9,950
Liên hệ
GIÁ THỊ TRƯỜNG THÉP
BANG-GIA-THEP-XAY-DUNG-HOM-NAY
gia-sat-thep
GIA-THEP-XAY-DUNG
Giá thép xây dựng tháng 9 năm 2016 tăng nhẹ so với dự kiến
Next
« Prev Post
« Prev Post
Previous
Next Post »
Next Post »