Tin tổng hợp giá thép xây dựng Pomina, Việt Nhật, Hòa Phát 2016

Tin tổng hợp giá thép xây dựng Pomina, Việt Nhật, Hòa  Phát 2016
Năm cũ đã qua , năm mới lại đến và công ty chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bản tin tổng hợp giá sắt thép xây dựng của các hãng năm 2016 đế quý khách tham khảo và có quyết định tốt hơn vấn đề xây dựng trong năm mới.
Tin tổng hợp giá thép xây dựng Pomina, Việt Nhật, Hòa  Phát 2016
Bảng giá


Chúng tôi sẽ nổ lực hết sức để thường xuyên đăng các tin tổng hợp giá thép xây dựng hàng tuần để quý khách cập nhật thường xuyên hơn.

Hiện nay các loại thép từ thép xây dựng Pomina, Việt Nhật, Hòa  Phát điều có một chút thay đổi nhẹ và hầu như là không đáng kể.
Bảng giá thép xây dựng cập nhật tháng 11/2/2016
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg

10,320

Thép cuộn Ø 8
Kg

10,420

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m) 7.21

10,530
Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m) 10.39 10,280 Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m) 14.15

10,280

Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m) 18.48

10,280

Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m) 23.38

10,280

Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m) 28.85

10,280

Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m) 34.91
10,280

Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09

10,280
Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m) 56.56

10,280

Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m) 73.83
10,280

Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg
9,950

Thép cuộn Ø 8
Kg
9,950

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m) 7.21
9,850
Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m) 10.39
9,700
Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m) 14.15
9,700
Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m) 18.48
9,700
Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m) 23.38
9,700
Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m) 28.85
9,700
Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m) 34.91
9,700
Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09
9,700
Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m) 56.56
9,700
Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m) 73.83
9,700
Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg

9,600

Thép cuộn Ø 8
Kg
9,600

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m) 7.21

9,750

Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m) 10.39

9,750

Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m) 14.15 9,750

Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m) 18.48

9,750

Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m) 23.38

9,750

Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m) 28.85 9,750

Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m) 34.91
9,750

Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09

9,750

Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m) 56.56

9,750
Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m) 73.83

9,750

Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP POMINA
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/Cây
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg

9,990

Thép cuộn Ø 8
Kg

9,990

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m) 7.21
9,850

Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m) 10.39 9,700 Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m) 14.15

9,700

Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m) 18.48

9,700

Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m) 23.38
9,700

Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m) 28.85
9,700

Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m) 34.91

9,700

Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09
9,700
Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m) 56.56 9,700
Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m) 73.83

9,700

Liên hệ
Ngoài sắt thép xây dựng  Pomina, Việt Nhật, Hòa  Phát 2016 còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (10% )
  • Chúng tôi giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
  • Uy tín chất lượng luôn đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
  • Hình thức thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan
  • Hiện tại chúng tôi đã triển khai và gần cho ra một chủi các địa chỉ bán lẽ sắt thép xây dựng trên toàn quốc. 
  • Chúng tôi hy vọng rằng sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng.

Ngoại ra chúng tôi sản xuất và phân phối những sản phẩm thép cuộn, thép cây, thép tấm , xà gồ, thép hình h, u, i v, ống thép ....

Sản phẩm luôn luôn đa dạn và phong phú để đáp ứng kịp thời cho công trình xây dựng của quý khách.

MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
0937.525.633 Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
 Fax: 08.38164493
Bảng giá sắt thép khác:
  1. Bảng giá thép xây dựng Việt nhật
  2. Bảng giá thép xây dựng  Pomina
  3. Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
  4. Bảng giá thép xây dựng  Việt Úc
  5. Bảng giá thép hộp 
Biên tập : Văn Hùng
Post by: Giasatthep.net



Tin tổng hợp giá thép xây dựng Pomina, Việt Nhật, Hòa  Phát 2016
Năm cũ đã qua , năm mới lại đến và công ty chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bản tin tổng hợp giá sắt thép xây dựng của các hãng năm 2016 đế quý khách tham khảo và có quyết định tốt hơn vấn đề xây dựng trong năm mới.
Tin tổng hợp giá thép xây dựng Pomina, Việt Nhật, Hòa  Phát 2016
Bảng giá


Chúng tôi sẽ nổ lực hết sức để thường xuyên đăng các tin tổng hợp giá thép xây dựng hàng tuần để quý khách cập nhật thường xuyên hơn.

Hiện nay các loại thép từ thép xây dựng Pomina, Việt Nhật, Hòa  Phát điều có một chút thay đổi nhẹ và hầu như là không đáng kể.
Bảng giá thép xây dựng cập nhật tháng 11/2/2016
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg

10,320

Thép cuộn Ø 8
Kg

10,420

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m) 7.21

10,530
Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m) 10.39 10,280 Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m) 14.15

10,280

Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m) 18.48

10,280

Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m) 23.38

10,280

Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m) 28.85

10,280

Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m) 34.91
10,280

Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09

10,280
Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m) 56.56

10,280

Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m) 73.83
10,280

Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg
9,950

Thép cuộn Ø 8
Kg
9,950

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m) 7.21
9,850
Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m) 10.39
9,700
Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m) 14.15
9,700
Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m) 18.48
9,700
Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m) 23.38
9,700
Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m) 28.85
9,700
Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m) 34.91
9,700
Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09
9,700
Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m) 56.56
9,700
Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m) 73.83
9,700
Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg

9,600

Thép cuộn Ø 8
Kg
9,600

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m) 7.21

9,750

Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m) 10.39

9,750

Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m) 14.15 9,750

Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m) 18.48

9,750

Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m) 23.38

9,750

Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m) 28.85 9,750

Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m) 34.91
9,750

Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09

9,750

Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m) 56.56

9,750
Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m) 73.83

9,750

Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP POMINA
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/Cây
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg

9,990

Thép cuộn Ø 8
Kg

9,990

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m) 7.21
9,850

Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m) 10.39 9,700 Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m) 14.15

9,700

Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m) 18.48

9,700

Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m) 23.38
9,700

Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m) 28.85
9,700

Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m) 34.91

9,700

Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09
9,700
Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m) 56.56 9,700
Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m) 73.83

9,700

Liên hệ
Ngoài sắt thép xây dựng  Pomina, Việt Nhật, Hòa  Phát 2016 còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (10% )
  • Chúng tôi giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
  • Uy tín chất lượng luôn đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
  • Hình thức thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan
  • Hiện tại chúng tôi đã triển khai và gần cho ra một chủi các địa chỉ bán lẽ sắt thép xây dựng trên toàn quốc. 
  • Chúng tôi hy vọng rằng sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng.

Ngoại ra chúng tôi sản xuất và phân phối những sản phẩm thép cuộn, thép cây, thép tấm , xà gồ, thép hình h, u, i v, ống thép ....

Sản phẩm luôn luôn đa dạn và phong phú để đáp ứng kịp thời cho công trình xây dựng của quý khách.

MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
0937.525.633 Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
 Fax: 08.38164493
Bảng giá sắt thép khác:
  1. Bảng giá thép xây dựng Việt nhật
  2. Bảng giá thép xây dựng  Pomina
  3. Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
  4. Bảng giá thép xây dựng  Việt Úc
  5. Bảng giá thép hộp 
Biên tập : Văn Hùng
Post by: Giasatthep.net
Tin tổng hợp giá thép xây dựng Pomina, Việt Nhật, Hòa  Phát 2016
Năm cũ đã qua , năm mới lại đến và công ty chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bản tin tổng hợp giá sắt thép xây dựng của các hãng năm 2016 đế quý khách tham khảo và có quyết định tốt hơn vấn đề xây dựng trong năm mới.
Tin tổng hợp giá thép xây dựng Pomina, Việt Nhật, Hòa  Phát 2016
Bảng giá


Chúng tôi sẽ nổ lực hết sức để thường xuyên đăng các tin tổng hợp giá thép xây dựng hàng tuần để quý khách cập nhật thường xuyên hơn.

Hiện nay các loại thép từ thép xây dựng Pomina, Việt Nhật, Hòa  Phát điều có một chút thay đổi nhẹ và hầu như là không đáng kể.
Bảng giá thép xây dựng cập nhật tháng 11/2/2016
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg

10,320

Thép cuộn Ø 8
Kg

10,420

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m) 7.21

10,530
Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m) 10.39 10,280 Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m) 14.15

10,280

Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m) 18.48

10,280

Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m) 23.38

10,280

Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m) 28.85

10,280

Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m) 34.91
10,280

Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09

10,280
Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m) 56.56

10,280

Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m) 73.83
10,280

Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg
9,950

Thép cuộn Ø 8
Kg
9,950

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m) 7.21
9,850
Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m) 10.39
9,700
Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m) 14.15
9,700
Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m) 18.48
9,700
Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m) 23.38
9,700
Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m) 28.85
9,700
Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m) 34.91
9,700
Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09
9,700
Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m) 56.56
9,700
Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m) 73.83
9,700
Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg

9,600

Thép cuộn Ø 8
Kg
9,600

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m) 7.21

9,750

Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m) 10.39

9,750

Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m) 14.15 9,750

Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m) 18.48

9,750

Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m) 23.38

9,750

Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m) 28.85 9,750

Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m) 34.91
9,750

Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09

9,750

Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m) 56.56

9,750
Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m) 73.83

9,750

Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP POMINA
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/Cây
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg

9,990

Thép cuộn Ø 8
Kg

9,990

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m) 7.21
9,850

Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m) 10.39 9,700 Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m) 14.15

9,700

Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m) 18.48

9,700

Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m) 23.38
9,700

Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m) 28.85
9,700

Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m) 34.91

9,700

Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09
9,700
Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m) 56.56 9,700
Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m) 73.83

9,700

Liên hệ
Ngoài sắt thép xây dựng  Pomina, Việt Nhật, Hòa  Phát 2016 còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (10% )
  • Chúng tôi giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
  • Uy tín chất lượng luôn đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
  • Hình thức thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan
  • Hiện tại chúng tôi đã triển khai và gần cho ra một chủi các địa chỉ bán lẽ sắt thép xây dựng trên toàn quốc. 
  • Chúng tôi hy vọng rằng sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng.

Ngoại ra chúng tôi sản xuất và phân phối những sản phẩm thép cuộn, thép cây, thép tấm , xà gồ, thép hình h, u, i v, ống thép ....

Sản phẩm luôn luôn đa dạn và phong phú để đáp ứng kịp thời cho công trình xây dựng của quý khách.

MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
0937.525.633 Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
 Fax: 08.38164493
Bảng giá sắt thép khác:
  1. Bảng giá thép xây dựng Việt nhật
  2. Bảng giá thép xây dựng  Pomina
  3. Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
  4. Bảng giá thép xây dựng  Việt Úc
  5. Bảng giá thép hộp 
Biên tập : Văn Hùng
Post by: Giasatthep.net


Tin tổng hợp giá thép xây dựng Pomina, Việt Nhật, Hòa  Phát 2016
Năm cũ đã qua , năm mới lại đến và công ty chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bản tin tổng hợp giá sắt thép xây dựng của các hãng năm 2016 đế quý khách tham khảo và có quyết định tốt hơn vấn đề xây dựng trong năm mới.
Tin tổng hợp giá thép xây dựng Pomina, Việt Nhật, Hòa  Phát 2016
Bảng giá


Chúng tôi sẽ nổ lực hết sức để thường xuyên đăng các tin tổng hợp giá thép xây dựng hàng tuần để quý khách cập nhật thường xuyên hơn.

Hiện nay các loại thép từ thép xây dựng Pomina, Việt Nhật, Hòa  Phát điều có một chút thay đổi nhẹ và hầu như là không đáng kể.
Bảng giá thép xây dựng cập nhật tháng 11/2/2016
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg

10,320

Thép cuộn Ø 8
Kg

10,420

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m) 7.21

10,530
Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m) 10.39 10,280 Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m) 14.15

10,280

Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m) 18.48

10,280

Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m) 23.38

10,280

Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m) 28.85

10,280

Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m) 34.91
10,280

Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09

10,280
Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m) 56.56

10,280

Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m) 73.83
10,280

Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg
9,950

Thép cuộn Ø 8
Kg
9,950

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m) 7.21
9,850
Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m) 10.39
9,700
Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m) 14.15
9,700
Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m) 18.48
9,700
Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m) 23.38
9,700
Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m) 28.85
9,700
Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m) 34.91
9,700
Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09
9,700
Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m) 56.56
9,700
Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m) 73.83
9,700
Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg

9,600

Thép cuộn Ø 8
Kg
9,600

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m) 7.21

9,750

Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m) 10.39

9,750

Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m) 14.15 9,750

Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m) 18.48

9,750

Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m) 23.38

9,750

Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m) 28.85 9,750

Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m) 34.91
9,750

Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09

9,750

Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m) 56.56

9,750
Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m) 73.83

9,750

Liên hệ

BẢNG GIÁ THÉP POMINA
ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/Cây
TÊN HÀNG
DVT
KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6
Kg

9,990

Thép cuộn Ø 8
Kg

9,990

Thép  Ø 10
1Cây(11.7m) 7.21
9,850

Liên hệ
Thép  Ø 12
1Cây(11.7m) 10.39 9,700 Liên hệ
Thép  Ø 14
1Cây(11.7m) 14.15

9,700

Liên hệ
Thép  Ø 16
1Cây(11.7m) 18.48

9,700

Liên hệ
Thép  Ø 18
1Cây(11.7m) 23.38
9,700

Liên hệ
Thép  Ø20
1Cây(11.7m) 28.85
9,700

Liên hệ
Thép  Ø22
1Cây(11.7m) 34.91

9,700

Liên hệ
Thép  Ø25
1Cây(11.7m)
45.09
9,700
Liên hệ
Thép  Ø28
1Cây(11.7m) 56.56 9,700
Liên hệ
Thép  Ø32
1Cây(11.7m) 73.83

9,700

Liên hệ
Ngoài sắt thép xây dựng  Pomina, Việt Nhật, Hòa  Phát 2016 còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg

  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (10% )
  • Chúng tôi giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
  • Uy tín chất lượng luôn đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
  • Hình thức thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan
  • Hiện tại chúng tôi đã triển khai và gần cho ra một chủi các địa chỉ bán lẽ sắt thép xây dựng trên toàn quốc. 
  • Chúng tôi hy vọng rằng sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng.

Ngoại ra chúng tôi sản xuất và phân phối những sản phẩm thép cuộn, thép cây, thép tấm , xà gồ, thép hình h, u, i v, ống thép ....

Sản phẩm luôn luôn đa dạn và phong phú để đáp ứng kịp thời cho công trình xây dựng của quý khách.

MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
0937.525.633 Ms Dung - 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
 Fax: 08.38164493
Bảng giá sắt thép khác:
  1. Bảng giá thép xây dựng Việt nhật
  2. Bảng giá thép xây dựng  Pomina
  3. Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
  4. Bảng giá thép xây dựng  Việt Úc
  5. Bảng giá thép hộp 
Biên tập : Văn Hùng
Post by: Giasatthep.net
Previous
Next Post »