Sài
Gòn hay còn gọi là TP. Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước chính
vì vậy nhu cầu về sắt thép luôn luôn cao.
Tại
Sài Gòn luôn luôn tập trung những nhà phân phối, những đại lý sắt thép lớn nhất
như Thép Pomina, Thép Việt Nhật, Thép Việt Úc, Thép Việt Ý...
Nhu cầu Sắt Thép Sài Gòn rất cao và chúng tôi đã và đang là một đại lý chuyên phân phối các loại thép trên. Chúng tôi hy vọng rằng trong thời gian tới sẻ đáp ứng và phục vụ tốt cho nhu cầu của các bạn. Mong rằng nhận được sự ủng hộ của các bạn.
Để xem giá của các hãng thép như Thép Pomina, Thép Việt Nhật, Thép Việt Úc, Thép Việt Ý... Các bạn vui lòng xem tại các chuyên mục sau:
Ngoài sắt
thép xây dựng còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và
Kẽm: 21.000 Đ/Kg
Hoặc liên hệ ngay với chúng tôi để báo giá trực tiếp hoặc qua email của bạn.
Sài Gòn hay còn gọi là TP. Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước chính vì vậy nhu cầu về sắt thép luôn luôn cao.
Tại
Sài Gòn luôn luôn tập trung những nhà phân phối, những đại lý sắt thép lớn nhất
như Thép Pomina, Thép Việt Nhật, Thép Việt Úc, Thép Việt Ý...
Nhu cầu Sắt Thép Sài Gòn rất cao và chúng tôi đã và đang là một đại lý chuyên phân phối các loại thép trên. Chúng tôi hy vọng rằng trong thời gian tới sẻ đáp ứng và phục vụ tốt cho nhu cầu của các bạn. Mong rằng nhận được sự ủng hộ của các bạn.
Để xem giá của các hãng thép như Thép Pomina, Thép Việt Nhật, Thép Việt Úc, Thép Việt Ý... Các bạn vui lòng xem tại các chuyên mục sau:
Ngoài sắt
thép xây dựng còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và
Kẽm: 21.000 Đ/Kg
Hoặc liên hệ ngay với chúng tôi để báo giá trực tiếp hoặc qua email của bạn.
Sài Gòn hay còn gọi là TP. Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước chính vì vậy nhu cầu về sắt thép luôn luôn cao.
Tại
Sài Gòn luôn luôn tập trung những nhà phân phối, những đại lý sắt thép lớn nhất
như Thép Pomina, Thép Việt Nhật, Thép Việt Úc, Thép Việt Ý...
Nhu cầu Sắt Thép Sài Gòn rất cao và chúng tôi đã và đang là một đại lý chuyên phân phối các loại thép trên. Chúng tôi hy vọng rằng trong thời gian tới sẻ đáp ứng và phục vụ tốt cho nhu cầu của các bạn. Mong rằng nhận được sự ủng hộ của các bạn.
Để xem giá của các hãng thép như Thép Pomina, Thép Việt Nhật, Thép Việt Úc, Thép Việt Ý... Các bạn vui lòng xem tại các chuyên mục sau:
Ngoài sắt
thép xây dựng còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và
Kẽm: 21.000 Đ/Kg
Hoặc liên hệ ngay với chúng tôi để báo giá trực tiếp hoặc qua email của bạn.
Sài Gòn hay còn gọi là TP. Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước chính vì vậy nhu cầu về sắt thép luôn luôn cao.
Tại
Sài Gòn luôn luôn tập trung những nhà phân phối, những đại lý sắt thép lớn nhất
như Thép Pomina, Thép Việt Nhật, Thép Việt Úc, Thép Việt Ý...
Nhu cầu Sắt Thép Sài Gòn rất cao và chúng tôi đã và đang là một đại lý chuyên phân phối các loại thép trên. Chúng tôi hy vọng rằng trong thời gian tới sẻ đáp ứng và phục vụ tốt cho nhu cầu của các bạn. Mong rằng nhận được sự ủng hộ của các bạn.
Để xem giá của các hãng thép như Thép Pomina, Thép Việt Nhật, Thép Việt Úc, Thép Việt Ý... Các bạn vui lòng xem tại các chuyên mục sau:
Ngoài sắt
thép xây dựng còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và
Kẽm: 21.000 Đ/Kg
Hoặc liên hệ ngay với chúng tôi để báo giá trực tiếp hoặc qua email của bạn.
![]() |
|
Hình ảnh mô tả |
Nhu cầu Sắt Thép Sài Gòn rất cao và chúng tôi đã và đang là một đại lý chuyên phân phối các loại thép trên. Chúng tôi hy vọng rằng trong thời gian tới sẻ đáp ứng và phục vụ tốt cho nhu cầu của các bạn. Mong rằng nhận được sự ủng hộ của các bạn.
Để xem giá của các hãng thép như Thép Pomina, Thép Việt Nhật, Thép Việt Úc, Thép Việt Ý... Các bạn vui lòng xem tại các chuyên mục sau:
- http://www.giasatthep.net/2014/07/gia-sat-thep-mien-nam.html
- http://www.giasatthep.net/2013/12/gia-thep-hinh-h-i-u-v.html
- http://www.giasatthep.net/2012/10/gia-sat-thep-viet-nhat.html
- http://www.giasatthep.net/2014/05/gia-thep-hoa-phat.html
- http://www.giasatthep.net/2012/10/gia-sat-thep-pomina.html
Bảng giá thép xây dựng cập nhật
tháng 14/11/2015
|
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
10,900
|
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
10,900 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
10,330 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 10,180 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,180 |
Liên hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,180
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
10,900
|
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
10,900
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,750
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
10,900 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
10,900
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
10,900 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 | 10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,750 |
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP POMINA
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,950 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,950 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 10,600 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 | 10,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,600
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,600
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,600
|
Liên hệ |
Hoặc liên hệ ngay với chúng tôi để báo giá trực tiếp hoặc qua email của bạn.
0937.525.633 Ms Dung -
0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh –
P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax:
08.38164493
Email: Satthepsongphuong@gmail.com
Email: Satthepsongphuong@gmail.com
Post by
: giasatthep.net
Sài Gòn hay còn gọi là TP. Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước chính vì vậy nhu cầu về sắt thép luôn luôn cao.
![]() |
|
Hình ảnh mô tả |
Nhu cầu Sắt Thép Sài Gòn rất cao và chúng tôi đã và đang là một đại lý chuyên phân phối các loại thép trên. Chúng tôi hy vọng rằng trong thời gian tới sẻ đáp ứng và phục vụ tốt cho nhu cầu của các bạn. Mong rằng nhận được sự ủng hộ của các bạn.
Để xem giá của các hãng thép như Thép Pomina, Thép Việt Nhật, Thép Việt Úc, Thép Việt Ý... Các bạn vui lòng xem tại các chuyên mục sau:
- http://www.giasatthep.net/2014/07/gia-sat-thep-mien-nam.html
- http://www.giasatthep.net/2013/12/gia-thep-hinh-h-i-u-v.html
- http://www.giasatthep.net/2012/10/gia-sat-thep-viet-nhat.html
- http://www.giasatthep.net/2014/05/gia-thep-hoa-phat.html
- http://www.giasatthep.net/2012/10/gia-sat-thep-pomina.html
Bảng giá thép xây dựng cập nhật
tháng 14/11/2015
|
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
10,900
|
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
10,900 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
10,330 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 10,180 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,180 |
Liên hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,180
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
10,900
|
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
10,900
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,750
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
10,900 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
10,900
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
10,900 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 | 10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,750 |
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP POMINA
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,950 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,950 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 10,600 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 | 10,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,600
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,600
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,600
|
Liên hệ |
Hoặc liên hệ ngay với chúng tôi để báo giá trực tiếp hoặc qua email của bạn.
0937.525.633 Ms Dung -
0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh –
P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax:
08.38164493
Email: Satthepsongphuong@gmail.com
Email: Satthepsongphuong@gmail.com
Post by
: giasatthep.net
Sài Gòn hay còn gọi là TP. Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước chính vì vậy nhu cầu về sắt thép luôn luôn cao.
![]() |
|
Hình ảnh mô tả |
Nhu cầu Sắt Thép Sài Gòn rất cao và chúng tôi đã và đang là một đại lý chuyên phân phối các loại thép trên. Chúng tôi hy vọng rằng trong thời gian tới sẻ đáp ứng và phục vụ tốt cho nhu cầu của các bạn. Mong rằng nhận được sự ủng hộ của các bạn.
Để xem giá của các hãng thép như Thép Pomina, Thép Việt Nhật, Thép Việt Úc, Thép Việt Ý... Các bạn vui lòng xem tại các chuyên mục sau:
- http://www.giasatthep.net/2014/07/gia-sat-thep-mien-nam.html
- http://www.giasatthep.net/2013/12/gia-thep-hinh-h-i-u-v.html
- http://www.giasatthep.net/2012/10/gia-sat-thep-viet-nhat.html
- http://www.giasatthep.net/2014/05/gia-thep-hoa-phat.html
- http://www.giasatthep.net/2012/10/gia-sat-thep-pomina.html
Bảng giá thép xây dựng cập nhật
tháng 14/11/2015
|
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
10,900
|
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
10,900 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
10,330 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 10,180 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,180 |
Liên hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,180
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
10,900
|
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
10,900
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,750
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
10,900 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
10,900
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
10,900 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 | 10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,750 |
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP POMINA
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,950 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,950 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 10,600 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 | 10,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,600
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,600
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,600
|
Liên hệ |
Hoặc liên hệ ngay với chúng tôi để báo giá trực tiếp hoặc qua email của bạn.
0937.525.633 Ms Dung -
0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh –
P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax:
08.38164493
Email: Satthepsongphuong@gmail.com
Email: Satthepsongphuong@gmail.com
Post by
: giasatthep.net
Sài Gòn hay còn gọi là TP. Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước chính vì vậy nhu cầu về sắt thép luôn luôn cao.
![]() |
|
Hình ảnh mô tả |
Nhu cầu Sắt Thép Sài Gòn rất cao và chúng tôi đã và đang là một đại lý chuyên phân phối các loại thép trên. Chúng tôi hy vọng rằng trong thời gian tới sẻ đáp ứng và phục vụ tốt cho nhu cầu của các bạn. Mong rằng nhận được sự ủng hộ của các bạn.
Để xem giá của các hãng thép như Thép Pomina, Thép Việt Nhật, Thép Việt Úc, Thép Việt Ý... Các bạn vui lòng xem tại các chuyên mục sau:
- http://www.giasatthep.net/2014/07/gia-sat-thep-mien-nam.html
- http://www.giasatthep.net/2013/12/gia-thep-hinh-h-i-u-v.html
- http://www.giasatthep.net/2012/10/gia-sat-thep-viet-nhat.html
- http://www.giasatthep.net/2014/05/gia-thep-hoa-phat.html
- http://www.giasatthep.net/2012/10/gia-sat-thep-pomina.html
Bảng giá thép xây dựng cập nhật
tháng 14/11/2015
|
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
10,900
|
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
10,900 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
10,330 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 10,180 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,180 |
Liên hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,180 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,180
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
10,900
|
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
10,900
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,750
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,750
|
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
10,900 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
10,900
|
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
10,900 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 | 10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,750 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,750 |
Liên hệ |
|
BẢNG GIÁ THÉP POMINA
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây | ||
|
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
| ||
|
Thép
cuộn Ø 6
|
Kg |
|
9,950 |
|
|
Thép
cuộn Ø 8
|
Kg |
|
9,950 |
|
|
Thép
Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,750
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 10,600 | Liên hệ |
|
Thép
Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 | 10,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,600
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,600
|
Liên hệ |
|
Thép
Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
10,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
10,600
|
Liên
hệ
|
|
Thép
Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
10,600 |
Liên hệ |
|
Thép
Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,600
|
Liên hệ |
Hoặc liên hệ ngay với chúng tôi để báo giá trực tiếp hoặc qua email của bạn.
0937.525.633 Ms Dung -
0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh –
P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax:
08.38164493
Email: Satthepsongphuong@gmail.com
Email: Satthepsongphuong@gmail.com
Post by
: giasatthep.net
